Bạn vui lòng thử lại sau.
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
2 Vạn Ngân Lượng |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (200 điểm) |
1 |
Khóa |
Thỏi Vàng (150 NBK) |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Đồng |
1 |
Khóa |
Tẩy Luyện Thạch |
5 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Chữ Thần |
1 |
Khóa |
Chữ Tài |
Khóa |
|
Chữ Gõ |
Khóa |
|
Chữ Cửa |
Khóa |
|
Chữ Vinh |
1 |
Khóa |
Chữ Hoa |
Khóa |
|
Chữ Phú |
Khóa |
|
Chữ Quý |
Khóa |
|
Chữ Bách |
1 |
Khóa |
Chữ Niên |
Khóa |
|
Chữ Giai |
Khóa |
|
Chữ Lão |
Khóa |
|
Thỏi Vàng (1800 NBK) |
1 |
Khóa |
Kinh Nghiệm Đan 1 triệu EXP |
1 |
Khóa |
Đại Lực Hoàn 50 triệu EXP |
1 |
Khóa |
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Cống Hiến Lệnh (2000) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (5000 điểm) |
1 |
Khóa |
Dung Thiết Thủy |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Chữ Vạn |
1 |
Khóa |
Chữ Sự |
Khóa |
|
Chữ Như |
Khóa |
|
Chữ Ý |
Khóa |
|
Chữ Tân |
1 |
Khóa |
Chữ Niên |
Khóa |
|
Chữ Vạn |
Khóa |
|
Chữ Phúc |
Khóa |
|
Chữ Chúc |
1 |
Khóa |
Chữ Mừng |
Khóa |
|
Chữ Năm |
Khóa |
|
Chữ Mới |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
2 |
Khóa |
Kinh Nghiệm Đan 1 triệu EXP |
10 |
Khóa |
Đại Lực Hoàn 50 triệu EXP |
2 |
Khóa |
Long Diên Thảo |
1 |
Khóa |
Liên Sử Thi Bậc 7 |
1 |
Không Khóa |
Trang Bị Áo Truyền Thuyết |
1 |
Không Khóa |
Thần Tài Gõ Cửa
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Điểm Sôi Nổi (5 điểm) |
1 |
Khóa |
Thỏi Vàng (2400 NBK) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
1 |
Khóa |
Tẩy Luyện Thạch |
3 |
Khóa |
Vinh Hoa Phú Quý
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Điểm Sôi Nổi (5 điểm) |
2 |
Khóa |
Thỏi Vàng (2400 NBK) |
2 |
Khóa |
Huyền Thiết Thạch |
2 |
Khóa |
Tẩy Luyện Thạch |
5 |
Khóa |
Bách Niên Giai Lão
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Điểm Sôi Nổi (20 điểm) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa (10000) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Vạn Sự Như Ý
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Điểm Sôi Nổi (5 điểm) |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa (10000) |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh (2000) |
1 |
Khóa |
Chân Khí Đan(1000) |
2 |
Khóa |
Tân Niên Vạn Phúc
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Điểm Sôi Nổi (20 điểm) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa (10000) |
1 |
Khóa |
Thẻ Kinh Nghiệm x2 |
1 |
Khóa |
Túi Toái Phiến-3 |
1 |
Khóa |
Chúc Mừng Năm Mới
Vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Điểm Sôi Nổi (50 điểm) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa (10000) |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Túi Toái Phiến-4 |
1 |
Khóa |
Top |
Tên item |
Thuộc tính |
Số lượng |
1 |
[Tôn hiệu] Đại Quý Tử (30 ngày) |
Khóa |
1 |
- Trang Bị Truyền Thuyết Tự Chọn ( máy chủ Kim Kiếm đến Trường Giang) - Trang bị Sử Thi Tùy chọn ( máy chủ Long Giang) |
Khóa |
1 |
|
Ngự Kiếm- Quân Lâm Thiên Hạ (30 ngày) |
Khóa |
1 |
|
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Ngẫu Nhiên |
Khóa |
1 |
|
Đồng Quần Hùng |
Khóa |
100 |
|
Đồng Chí Tôn |
Khóa |
5 |
|
Đồng Kiều Sở |
Khóa |
10 |
|
2 |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Ngẫu Nhiên |
Khóa |
1 |
Đồng Quần Hùng |
Khóa |
70 |
|
Đồng Chí Tôn |
Khóa |
3 |
|
Đồng Kiều Sở |
Khóa |
7 |
|
Tuyết Vực Kỳ Lân (15 ngày) |
Khóa |
1 |
|
3 |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Ngẫu Nhiên |
Khóa |
1 |
Đồng Quần Hùng |
Khóa |
50 |
|
Đồng Chí Tôn |
Khóa |
1 |
|
Đồng Kiều Sở |
Khóa |
5 |
|
Tuyết Vực Kỳ Lân (15 ngày) |
Khóa |
1 |
|
4~10 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Tất cả) |
Khóa |
2 |
Đồng Quần Hùng |
Khóa |
50 |
|
Đồng Chí Tôn |
Khóa |
1 |
|
Đồng Kiều Sở |
Khóa |
5 |