[02/09 - 18/09] TƯNG BỪNG QUỐC KHÁNH
Diễn ra ngày 31/08/2021
Thưởng BXH Quốc Khánh
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Đồng Quần Hùng | 400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 100 |
Không khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh | 5 |
Khóa |
|
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn | 5 |
Khóa |
|
Hạng 2 |
Đồng Quần Hùng | 300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 | Không khóa | |
Ngũ Sắc Thủy Tinh | 2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 40 |
Khóa |
|
Hạng 3 |
Đồng Quần Hùng | 200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 20 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 20 |
Khóa |
|
Hạng 4 ~ 10 |
Đồng Quần Hùng | 100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 10 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 |
Khóa |
|
Hạng 11 ~ 50 |
Đồng Quần Hùng | 100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 5 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 |
Khóa |
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Đồng Quần Hùng | 400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 200 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 5 |
Khóa |
|
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 80 |
Khóa |
|
Hạng 2 |
Đồng Quần Hùng | 300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 | Không khóa | |
Chân Khí Đan (50000) | 4 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 40 |
Khóa |
|
Hạng 3 |
Đồng Quần Hùng | 200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 20 |
Khóa |
|
Hạng 4 ~ 10 |
Đồng Quần Hùng | 100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 |
Khóa |
|
Hạng 11 ~ 50 |
Đồng Quần Hùng | 100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 |
Khóa |
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 3 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 100 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 5 |
Khóa |
|
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 10 điểm ) | 25 |
Khóa |
|
Hạng 2 |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
50 | Không khóa | |
Chân Khí Đan (50000) | 4 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 10 điểm ) | 15 |
Khóa |
|
Hạng 3 |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 30 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 10 điểm ) | 10 |
Khóa |
|
Hạng 4 ~ 10 |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 10 điểm ) | 5 |
Khóa |
|
Hạng 11 ~ 50 |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 10 điểm ) | 5 |
Khóa |
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 3 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 100 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 5 |
Khóa |
|
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 5 điểm ) | 25 |
Khóa |
|
Hạng 2 |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
50 | Không khóa | |
Chân Khí Đan (50000) | 4 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 5 điểm ) | 15 |
Khóa |
|
Hạng 3 |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 30 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 5 điểm ) | 10 |
Khóa |
|
Hạng 4 ~ 10 |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 5 điểm ) | 5 |
Khóa |
|
Hạng 11 ~ 50 |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 |
Không khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) | 1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng sử thi ( 5 điểm ) | 5 |
Khóa |