[10/04 - 11/04] QUY ĐỔI HỒI QUY MỪNG ĐẠI LỄ
Diễn ra ngày 10/04/2022
Nội dung
10/04/2022
Đại hiệp thân mến!
Những ưu đãi khủng nào sẽ xuất hiện trong sự kiện Quy Đổi Hồi Quy Mừng Đại lễ của Ngạo Kiếm Vô Song 2 diễn ra từ ngày 10/04 đến hết ngày 11/04? Cùng Tiểu Điêu xem thông tin nhé!
+ Quy đổi mốc 5400 sẽ nhận được x5 phần quà.
+ Quy đổi mốc 13500 sẽ nhận được x4 phần quà.
+ Quy đổi mốc 27000 sẽ nhận được x3 phần quà.
+ Quy đổi mốc 54000 sẽ nhận được x2 phần quà.
+ Quy đổi mốc 135000 sẽ nhận được x2 phần quà và 1 phần quà tùy chọn.
Ví dụ : Người chơi A và B tham gia sự kiện mốc 13500:
- Người chơi A từ ngày quy định có quy đổi vào game nên sự kiện này sẽ nhận quà mốc 13500.
- Người chơi B từ ngày quy định không quy đổi vào game hoặc quy đổi dưới mốc 13501 trong thời gian quy định thì sự kiện này sẽ nhận quà mốc 13500 x4
Và tương tự các mốc khác theo cơ chế sự kiện.
+ Quà Nhân Phẩm x3
+ Cống hiến sư môn x1000
+ Quà Mặt Nạ Ngẫu Nhiên 1 ngày x3
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Ẩn Mạch tùy chọn |
4 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Tinh Kim Cao Cấp |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim Thạch sử thi bậc 6- hoặc 7 ( trừ vũ khí ) |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
300 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
300 |
||
Túi hương bậc 6 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
8 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Danh Vọng Sử thi (10 điểm) x30 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
200 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 4 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
5 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
4 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
200 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
200 |
Khóa |
|
lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
200 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
50 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
||
Đồng Kiều Sở |
10 |
||
Đá rèn 6 |
20 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
||
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
|
Đá rèn 6 |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
20 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
||
Chân Khí 5v |
5 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
30 |
||
Đá rèn 6 |
150 |
||
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
||
Chân Khí 5v |
10 |
||
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
||
Chân Khí 5v |
15 |
||
Đá rèn 6 |
200 |
||
Đồng chí Tôn |
15 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
||
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
|
Đồng Kiều Sở |
80 |
||
Đồng chí Tôn |
30 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
120 |
||
Chân Khí 5v |
20 |
||
Đá Rèn 7 |
200 |
||
Túi chọn kim thạch sử thi bậc 7 hoặc 250 mảnh Truyền thuyết |
Tùy chọn |
||
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
200 |
Khóa |
|
Túi Chọn Tài Nguyên |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Toái tùy chọn |
4 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
- 1 Đồng đội 6 sao tùy chọn - 2 đồng đội 5 sao tùy chọn - 300 mảnh TT tùy chọn - Ẩn Mạch Tùy Chọn x3 - 1000 Mảnh Hòa Thị Bích - Toái Phiến tùy chọn x6 - Thủy Tinh Ngũ Sắc x5 |
Tùy chọn 1 tròng các vp trên |
Khóa |