[11/01 - 25/11] Tân niên vạn phúc
Diễn ra ngày 11/01/2021
Thưởng ghép quà đạt mốc
11/01/2021
Quà Năm Mới-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Năm Mới-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Năm Mới-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Năm Mới-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 7 |
50 |
Khóa |
Quà Vạn Phúc I |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Túi Toái Phiến tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
|
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
|
Quà Vạn Phúc II |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Hoạt lực (50000) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
2 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
|
Quà Vạn Phúc III |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
|
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
2 |
|
Chân Khí (50000) |
2 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
|
Quà Vạn Phúc IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
|
Chân Khí (50000) |
2 |
|
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
3 |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
50 |
|
Quà Vạn Phúc V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Ngũ Sắc Thạch |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
5 |
|
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
|
Mảnh Hòa Thị Bích |
1000 |
|
Đồ Phổ Thần Thoại Ngẫu Nhiên |
1 |
|
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
4 |
Quà Năm Mới-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Năm Mới-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Năm Mới-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Năm Mới-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Vạn Phúc I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
1 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
|
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
|
Quà Vạn Phúc II |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
|
Đá Rèn 6 |
20 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
|
Quà Vạn Phúc III |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
4 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
|
Đá Rèn 6 |
100 |
|
Túi chọn Nguyên Thạch |
3 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
|
Hoạt Lực (50000) |
1 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
|
Quà Vạn Phúc IV |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
6 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
|
Đá Rèn 6 |
100 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
|
Hoạt Lực (50000) |
2 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
|
Quà Vạn Phúc V |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Huyệt Vị đồ |
1 |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
200 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Quà Năm Mới-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Năm Mới-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Khóa |
Quà Năm Mới-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Quà Năm Mới-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Vạn Phúc I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
|
Túi Toái Phiến Hiếm -3 |
1 |
|
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
|
Quà Vạn Phúc II |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
|
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
|
Đá Rèn 5 |
20 |
|
Quà Vạn Phúc III |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
|
Đá Rèn 5 |
100 |
|
Quà Vạn Phúc IV |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
30 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
|
Đá Rèn 6 |
100 |
|
Quà Vạn Phúc V |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
100 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
100 |
|
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
2 |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
50 |
|
Ngân Châm |
20 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
|
Đá Rèn 6 |
200 |