[12-13/08] QUY ĐỔI NGÀY VÀNG
Diễn ra ngày 12/08/2021
Nội dung
12/08/2021
Sự kiện Quy Đổi Ngày Vàng diễn ra từ ngày 12/08 đến 13/08 sẽ mang đến bất ngờ nào đến với quý đại hiệp? Đây là cơ hội để Đại Hiệp tích trữ vật phẩm để gia tăng sức mạnh cho nhân vật. Cùng khám phá nhé!
Lưu ý:
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Đồ Phổ Thần thoại Tùy chọn |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
2 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
10 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim Thạch sử thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
400 |
||
Đồng đội 6 sao |
2 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
10 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Túi Chọn Danh vọng sử thi ( 10 điểm ) |
50 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
400 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 5 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
4 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Ngân Lượng 20v |
1 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
3 |
Khóa |
|
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
1 |
Khóa |
|
13500 |
Ngân Lượng 20v |
2 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
4 |
Khóa |
|
Danh Thiếp Tu Luyện |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
3 |
Khóa |
|
27000 |
Ngân Lượng 20v |
4 |
Khóa |
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
8 |
Khóa |
|
Võ Kỹ thiên kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
15 |
Khóa |
|
Danh Thiếp Tu Luyện |
1 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
5 |
Khóa |
|
Dung Thiết Thủy |
15 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
10 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
2 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
4 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
15 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
200 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
20 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Túi chọn Huyệt Vị Đồ |
3 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
lệnh Mở Ô đồng đội |
2 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
200 |
Khóa |
|
Túi chọn trang bị sử thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
250 |
Khóa |
|
Túi Chọn Tài Nguyên |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
300 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
- 1 Đồng đội 6 sao tùy chọn - 2 đồng đội 5 sao tùy chọn - 300 mảnh TT tùy chọn - Ẩn Mạch Tùy Chọn x3 - 1500 Mảnh Hòa Thị Bích - Toái Phiến tùy chọn x6 |
Tùy chọn 1 tròng các vp trên |
Khóa |