[15/05 - 29/05] HƯƠNG SẮC MÙA HẠ
Diễn ra ngày 15/05/2022
BXH Hương Sắc
15/05/2022
Máy chủ Kim Kiếm đến Quy Phượng | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 400 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 100 | Không khóa |
Ngũ Sắc Thủy Tinh | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Đồng Chí Tôn | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 300 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 50 | Không khóa |
Ngũ Sắc Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 40 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 200 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 20 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 10 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 5 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Máy chủ Hổ Phượng | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 400 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 200 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 80 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 300 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 100 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 4 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 40 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 200 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 20 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Máy chủ Linh Long | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 100 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 25 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 4 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 15 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 30 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 5 | Khóa |
Máy chủ Cửu Long | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 100 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Túi chọn danh vọng phòng cụ sử thi (5 điểm ) | 25 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 4 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi chọn danh vọng phòng cụ sử thi (5 điểm ) | 15 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 30 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi chọn danh vọng phòng cụ sử thi (5 điểm ) | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi chọn danh vọng phòng cụ sử thi (5 điểm ) | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi chọn danh vọng phòng cụ sử thi (5 điểm ) | 5 | Khóa |