[21/04-05/05] Sự kiện Vua Hùng
Diễn ra ngày 21/04/2021
Thưởng sự kiện Vua Hùng
21/04/2021
all server |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
Nhân Đậu Xanh |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Kim Kiếm đến Đông Giang |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Hỏa Phượng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(trang sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Thái Phượng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không khóa |
Mộc Phượng |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Ngân Lượng 5v |
2 |
Khóa |
Kim Kiếm đến Đông Giang |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Lễ Vật |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Hỏa Phượng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Lễ Vật |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Thái Phượng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Lễ Vật |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
4 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không khóa |
Mộc Phượng |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Lễ Vật |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 500 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
2 |
Khóa |
Ngân Lượng 20v |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (1000 điểm ) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 7 |
50 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Quà Tế Thiên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Tế Địa -I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
Khóa |
Quà Tế Địa - II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Hoạt lực (50000) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Quà Tế Địa - III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
Chân Khí (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Tế Địa - IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Chân Khí (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
50 |
Khóa |
Quà Tế Địa - V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Ngũ Sắc Thạch |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
1000 |
Khóa |
Đồ Phổ Thần Thoại Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
4 |
Khóa |
Quà Tế Địa - I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
1 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
Khóa |
Quà Tế Địa - II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Tế Địa - III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
4 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
Túi chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Quà Tế Địa - IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
6 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Quà Tế Địa - V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Huyệt Vị đồ |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
200 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Quà Tế Địa - I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Hiếm -3 |
1 |
Khóa |
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
Khóa |
Quà Tế Địa - II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
20 |
Khóa |
Quà Tế Địa - III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
100 |
Khóa |
Quà Tế Địa - IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
30 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
Quà Tế Địa - V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
100 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
100 |
Khóa |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
2 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
50 |
Khóa |
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
200 |
Khóa |
Quà Tế Địa - I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Hiếm -3 |
1 |
Khóa |
Quà Áo Hoàng Kim giáp |
1 |
Khóa |
Quà Tế Địa - II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
20 |
Khóa |
Quà Tế Địa - III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
50 |
Khóa |
Quà Tế Địa - IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
100 |
Khóa |
Quà Tế Địa - V |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
3 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
30 |
Khóa |
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
200 |
Khóa |