Hái Lộc đầu năm (13/01 - 03/02)
Diễn ra ngày 13/01/2020
Long Giang-Đông Giang
13/01/2020
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Hồng Liên |
1 |
Khóa |
Găng Tay Vàng |
1 |
Khóa |
Túi chọn Phòng cụ sử thi ( 5 điểm ) |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Lộc |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Không khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Không khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
4 |
Khóa |
Quà Lôc Xuân I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
1 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
Quà Lôc Xuân II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Lôc Xuân III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
4 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
Túi chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Quà Lôc Xuân IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 50000 |
6 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Quà Lôc Xuân V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Huyệt Vị đồ |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Kim Thạch Sử Thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
200 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
25 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
15 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
10 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Ngự Kiếm Khinh Âm ( 15 Ngày) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
5 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Ngự Kiếm Khinh Âm ( 15 Ngày) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
5 |
Khóa |