Khuyến Mãi Chào Thu (14/09 - 16/09)
Diễn ra ngày 14/09/2018
Phần Thưởng
- Kim Thạch Liên Bậc 6 dùng để nâng trang sức Hiếm Liên Bậc 6 thành Sử Thi Liên Bậc 6
- Kim Thạch Liên Bậc 7 dùng để nâng trang sức Hiếm Liên Bậc 7 thành Sử Thi Liên Bậc 7
Lưu ý: Sử Thi bậc 6 có thể dùng Đá Rèn Bậc 6 rèn lên Sử Thi bậc 7
- Khi kích hoạt đạo cụ này, quý đại hiệp có thể chọn 1 trong 10 loại đá kích hoạt tương ứng với mỗi trang bị trên người:
- Sử dụng Đá Kích Hoạt cho các trang bị có thể khiến trang bị được bổ sung các thuộc tính ẩn ở nhóm "Thuộc tính kích hoạt cường hóa thêm":
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Đồng Kiều Sở |
3 |
Khóa |
Hạt Giống-I |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
13.500 Nguyên Bảo |
Đồng Kiều Sở |
6 |
Khóa |
Hạt Giống-I |
20 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
27.000 Nguyên Bảo |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 |
2 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
20 |
Khóa |
|
54.000 Nguyên Bảo |
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
Bí Tịch Diệu Nhật Ly Thể |
1 |
Không Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
30 |
Khóa |
|
135.000 Nguyên Bảo |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
4 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
100 |
Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
5 |
Khóa |
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Đồng Kiều Sở |
3 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
20 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
13.500 Nguyên Bảo |
Đồng Kiều Sở |
6 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
30 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
27.000 Nguyên Bảo |
Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
70 |
Khóa |
|
54.000 Nguyên Bảo |
Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
1 |
Khóa |
Sách Thiên Bảo Trấn Công |
1 |
Không Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Khóa |
|
135.000 Nguyên Bảo |
Túi Toái Phiến-4 |
1 |
Khóa |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
|
Đồng Đội Môn Phái 5 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
Hạt Giống-III |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
3 |
Khóa |
|
13.500 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
Hạt Giống-III |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
6 |
Khóa |
|
27.000 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
Toái Phiến-Đại Minh Vương |
2 |
Không Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Khóa |
|
54.000 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
Toái Phiến-Đại Minh Vương |
3 |
Không Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
200 |
Khóa |
|
135.000 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
Đồng Đội Môn Phái 5 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Mốc nạp |
Quà |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
10 |
Khóa |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
1 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
10 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
13.500 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
10 |
Khóa |
Hạt Giống-IV |
20 |
Khóa |
|
Toái Phiến-Đại Minh Vương |
3 |
Không Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
|
27.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
Hạt Giống-IV |
20 |
Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
|
54.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
70 |
Khóa |
Hạt Giống-IV |
60 |
Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
|
135.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
200 |
Khóa |
Hạt Giống-IV |
100 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
|
Đồng Đội 6 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Phương Phàm