Lễ Hội Ẩm Thực (29/11 - 18/12)
Diễn ra ngày 02/12/2019
Máy chủ Kim Kiếm-Võ Đang
02/12/2019
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Hồng Liên |
1 |
Khóa |
Thịt Tươi |
1 |
Khóa |
Túi chọn Phòng cụ sử thi ( 5 điểm ) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Thực |
1 |
Không Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Không Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Không Khóa |
Khoáng Tạp Chất |
2 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Không Khóa |
Quà Thực Thần I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Túi Toái Phiến tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
Quà Thực Thần II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Quà Thực Thần III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Thực Thần IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Khóa |
Quà Thực Thần V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Tinh Thần Sa |
1 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
200 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Không Khóa |
Ngũ Sắc Thạch |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
80 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Không Khóa |
Ngũ Sắc Thạch |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
40 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
20 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
20 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
10 |
Khóa |