Mừng Quốc Khánh 02/09
Diễn ra ngày 01/09/2019
Phần thưởng
01/09/2019
Máy chủ |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Cửu Giang |
Giọt Máu Hồng |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 500 điểm |
1 |
Khóa |
|
Phù Cường Hóa-II |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 5 |
1 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 20 vạn |
1 |
Khóa |
|
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 5 vạn |
2 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
|
Long Giang -> Châu Giang |
Giọt máu Hồng |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 500 điểm |
1 |
Khóa |
|
Phù Cường Hóa-II |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn 5 |
2 |
Không Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
4 |
Khóa |
|
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 5 vạn |
4 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
|
Võ Đang |
Giọt máu Hồng |
1 |
Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
|
Hạt Giống-II |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
1 |
Không Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
|
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Không Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng
|
4 |
Khóa |
|
Kim Kiếm |
Giọt máu Hồng |
1 |
Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
2 |
Không Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Không Khóa |
|
Khoáng Tạp Chất |
2 |
Khóa |
|
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
3 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
1 |
Không Khóa |
Tên gói quà |
Máy chủ |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
Quà Quốc Khánh-I |
Cửu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Hiếm -3 |
1 |
Khóa |
||
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
||
Long Giang-> Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Hiếm -3 |
1 |
Khóa |
||
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
||
Võ Đang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
||
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
||
Kim Kiếm |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
||
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
||
Quà Quốc Khánh -II |
Cửu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
||
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
||
Đá Rèn 5 |
20 |
Khóa |
||
Long Giang-> Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
||
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
||
Đá Rèn 5 |
20 |
Khóa |
||
Võ Đang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
||
Kim Kiếm |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
||
Quà Quốc Khánh -III |
Cửu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
||
Đá Rèn 5 |
100 |
Khóa |
||
Long Giang-> Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
||
Túi chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
||
Đá Rèn 5 |
100 |
Khóa |
||
Võ Đang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
||
Túi chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
||
Kim Kiếm |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
||
Quà Quốc Khánh -IV |
Cửu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
30 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
||
Long Giang-> Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
30 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
||
Võ Đang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
||
Đá Rèn 7 |
100 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Kim Kiếm |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
||
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Khóa |
||
Quà Quốc Khánh -V |
Cửu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
100 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
100 |
Khóa |
||
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
2 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
50 |
Khóa |
||
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
200 |
Khóa |
||
Long Giang->Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
100 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
100 |
Khóa |
||
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
2 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
50 |
Khóa |
||
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
200 |
Khóa |
||
Võ Đang |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
1 |
Khóa |
|
Túi chọn Huyệt Vị đồ |
1 |
Khóa |
||
Túi Chọn Kim Thạch Sử Thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Kim Kiếm |
Tinh Thần Sa |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
7 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
||
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
200 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
||
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Khóa |