Quy đổi cuối tuần 10/10-11/10
Diễn ra ngày 10/10/2020
Nội dung
10/10/2020
Quy đổi cuối tuần 10/10-11/10 sẽ mang đến bất ngờ nào đến với quý đại hiệp?
Cùng khám phá nhé!
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 8 |
150 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Trang bị sử thi |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
500 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Đá rèn 7 |
200 |
||
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Đồng kiều sở |
100 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Túi hương bậc 5 |
1 |
||
Danh vọng sử thi 10 điểm |
30 |
||
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Vật phẩm |
Số lượng |
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
10 |
Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên |
3 |
Túi chọn mảnh tang bị tọa kỵ |
15 |
Túi Đá Cường Hóa +20 |
1 |
Túi Đá Cường Hóa +18 |
2 |
Đá Rèn 5 |
150 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
5 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
350 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
15 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
50 |
Khóa |
|
Lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) x10 |
Quà tùy chọn 1 trong các vật phẩm trên |
Khóa |
|
Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên x3 |
|||
Túi chọn mảnh tang bị tọa kỵ x15 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +20 x1 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +18 x2 |
|||
Đá Rèn 5*150 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
60 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
8 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1400 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Lệnh Mở Ô đồng đội |
2 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
400 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
200 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
50 |
Khóa |
|
Đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
200 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
200 |
Khóa |
|
túi chọn trang bị sử thi bậc 7 ( trừ vũ khí) |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
200 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
300 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyếtx300 hoặc đồng đội 6 sao tùy chọn |
Tùy chọn |
Khóa |