Thất Sắc Bỉ Ngạn
Diễn ra ngày 10/09/2020
Phần thưởng
10/09/2020
Quà Hồng Hoa-I |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
2 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Vàng |
1 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
5 |
|
Quà Hồng Hoa-II |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
2 |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
5 |
|
Quà Hồng Hoa-III |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao |
1 |
Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
5 |
|
Ngọc Tì Hưu |
3 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
10 |
|
Quà Quà Hồng Hoa IV |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội 4 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao |
2 |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
20 |
|
Quà Bỉ Ngạn |
||
Quà Bỉ Ngạn-I |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Vàng |
2 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
5 |
|
Quà Bỉ Ngạn-II |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến-4 |
1 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
3 |
|
Ngọc Tì Hưu |
3 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
10 |
|
Quà Bỉ Ngạn-III |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến-4 |
1 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
7 |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
|
Đá Tẩy thuộc tính |
20 |
|
Quà Quà Bỉ Ngạn IV |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến-4 |
1 |
Khóa |
Đồng Chí Tôn |
1 |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
50 |
Quà Hồng Hoa-I |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Vàng |
2 |
|
Đồng Quần Hùng |
20 |
|
Quà Hồng Hoa-II |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội 3 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
2 |
|
Ngọc Tì Hưu |
5 |
|
Đồng Quần Hùng |
50 |
|
Quà Hồng Hoa-III |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao |
1 |
Khóa |
Thẻ đồng đội ngẫu nhiên |
10 |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
100 |
|
Quà Quà Hồng Hoa IV |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thẻ đồng đội 4 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao |
3 |
|
Ngọc Tì Hưu |
15 |
|
Đồng Quần Hùng |
150 |
|
Quà Bỉ Ngạn |
||
Quà Bỉ Ngạn-I |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Vàng |
5 |
|
Đồng Quần Hùng |
20 |
|
Quà Bỉ Ngạn-II |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến-4 |
1 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
3 |
|
Ngọc Tì Hưu |
5 |
|
Đồng Quần Hùng |
50 |
|
Quà Bỉ Ngạn-III |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến-4 |
2 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
5 |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
50 |
|
Quà Quà Bỉ Ngạn IV |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
3 |
Khóa |
Đồng Chí Tôn |
2 |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
100 |
Quà Hồng Hoa-I |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Vàng |
3 |
|
Đồng Quần Hùng |
20 |
|
Quà Hồng Hoa-II |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Kiều Sở |
2 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
|
Ngọc Tì Hưu |
5 |
|
Đồng Quần Hùng |
30 |
|
Quà Hồng Hoa-III |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
50 |
|
Quà Quà Hồng Hoa IV |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Chí Tôn |
2 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
75 |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
|
Quà Bỉ Ngạn |
||
Quà Bỉ Ngạn-I |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
6 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Vàng |
5 |
|
Đồng Quần Hùng |
20 |
|
Quà Bỉ Ngạn-II |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
4 |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
|
Đồng Quần Hùng |
50 |
|
Quà Bỉ Ngạn-III |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
15 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
7 |
|
Ngọc Tì Hưu |
15 |
|
Đồng Quần Hùng |
75 |
|
Quà Quà Bỉ Ngạn IV |
||
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Chí Tôn |
3 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
|
Đồng Quần Hùng |
100 |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |