Tích lũy tiêu phí (06/06 - 12/06)
Diễn ra ngày 06/06/2020
Nội dung
06/06/2020
Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn!
Cùng xem những phần quà hấp dẫn trong sự kiện Tích lũy tiêu phí lần này nhé!
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
2 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
10,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
|
20,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
8 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
3 |
Khóa |
|
50,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
15 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ -Chưa Giám Định |
20 |
Khóa |
|
100,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
30 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
200,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
60 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
300,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
5 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
10 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
10,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
15 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
20,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
20 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
1 |
Khóa |
|
50,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
30 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
2 |
Khóa |
|
100,000 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
40 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
2 |
Khóa |
|
200,000 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
3 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
150 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
50 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
5 |
Khóa |
|
300,000 |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
300 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
5 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Túi ChọnTài Nguyên |
3 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Túi ChọnTài Nguyên |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
10,000 |
Túi ChọnTài Nguyên |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
20,000 |
Túi ChọnTài Nguyên |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
50,000 |
Túi ChọnTài Nguyên |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
100,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
200,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
30 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
6 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
300,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Băng Nghiên |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 |
Khóa |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Đồng Quần Hùng |
10 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
10,000 |
Đồng Quần Hùng |
30 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
20,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
50,000 |
Đồng Quần Hùng |
80 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
100,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
200,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
30 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
6 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
300,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Băng Nghiên |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 |
Khóa |