Tích lũy tiêu phí (24/01 - 05/02)
Diễn ra ngày 24/01/2020
Nội dung
24/01/2020
Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn!
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
2 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
10,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
|
20,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
8 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiếm Hiếm-3 |
3 |
Khóa |
|
50,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn(500) |
15 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ -Chưa Giám Định |
20 |
Khóa |
|
100,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
30 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
200,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
60 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
300,000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Đồng Quần Hùng |
10 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
10,000 |
Đồng Quần Hùng |
30 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
20,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
50,000 |
Đồng Quần Hùng |
80 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
100,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
200,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
30 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
6 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
300,000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Băng Nghiên |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 |
Khóa |