Truy tìm báu vật (07/04 - 19/04)
Diễn ra ngày 08/04/2021
Thưởng ghép quà
Báu vật thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
Đá Khai Quang Bạch Kim |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Báu Vật Bạch Kim |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Báu Vật Hoàng Kim |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Báu Vật |
1 |
Không Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Không Khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Báu Vật Bạch Kim |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
Báu Vật Hoàng Kim |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Báu Vật |
1 |
Không Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
4 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
Báu Vật Bạch Kim |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Ngân Lượng 5v |
2 |
Khóa |
Báu Vật Hoàng Kim |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Báu Vật |
1 |
Không Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 500 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
2 |
Khóa |
Ngân Lượng 20v |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (1000 điểm ) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |