Tuần Lễ Vàng (04/09 - 09/09)
Diễn ra ngày 04/09/2018
Phần Thưởng
Với mỗi mốc nạp, Đại hiệp nhận được các gói quà tương ứng như sau:
Mốc nạp Nguyên Bảo |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
|
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
|
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
|
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
15 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 |
|
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
|
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
20 |
Khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
|
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 |
|
3 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
5 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Chí Tôn |
|
3 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 5 vạn |
|
1 |
Khóa |
|
Hộp Phi Phong-3 |
|
1 |
Không khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
10 |
Khóa |
|
270000 |
Đồng Chí Tôn*2 |
|
5 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
|
3 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
30 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
|
20 |
Khóa |
Mốc nạp Nguyên Bảo |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
|
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
|
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
|
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
15 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 |
|
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
|
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
20 |
Khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
|
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
|
3 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
5 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Chí Tôn |
|
3 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 5 vạn |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
10 |
Khóa |
|
Túi Bộ Kiện Phi Phong-4 |
|
4 |
Không khóa |
|
270000 |
Đồng Chí Tôn |
|
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
|
1 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
30 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
|
20 |
Khóa |
Mốc nạp Nguyên Bảo |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
|
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
|
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
|
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
15 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
|
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
|
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
20 |
Khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
|
2 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
5 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Chí Tôn |
|
3 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 5 vạn |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
10 |
Khóa |
|
Túi Bộ Kiện Phi Phong-4 |
|
10 |
Không khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
|
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
|
1 |
Khóa |
|
270000 |
Đồng Chí Tôn |
|
5 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
|
1 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
30 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
|
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
|
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
|
1 |
Khóa |
Mốc nạp Nguyên Bảo |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
|
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
5 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
|
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
|
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
10 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
|
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
|
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
15 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
|
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
|
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
20 |
Khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
|
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Nguyên Thạch |
|
3 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
5 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Chí Tôn |
|
3 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 5 vạn |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
10 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
|
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
|
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
|
1 |
Khóa |
|
270000 |
Đồng Chí Tôn |
|
5 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
|
3 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
30 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
|
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
|
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
|
1 |
Khóa |
Mốc nạp Nguyên Bảo |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
|
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
5 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
|
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
|
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
10 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
|
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
|
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
15 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
|
1 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
|
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
|
20 |
Khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
|
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Nguyên Thạch |
|
3 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
5 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Chí Tôn |
|
4 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
|
4 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
20 |
Khóa |
|
Tinh Thần Sa |
|
2 |
Khóa |
|
270000 |
Đồng Chí Tôn |
|
5 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
|
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
|
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám Định |
|
30 |
Khóa |
|
Tinh Kim |
|
1 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
|
1 |
Khóa |