Đại Hiệp thân mến
Vòng quay Lucky 777 lần đầu tiên xuất hiện tại Ngạo Kiếm Vô Song 2 sẽ mang đến cho chúng ta những bất ngờ nào? Ai sẽ là người may mắn nhất, "nổ hũ" trúng Túi Hương Cao Cấp 8 cùng rất nhiều vật phẩm giá trị?
Còn chần chừ gì nữa, tham gia ngay!!!
Thời gian
- Từ 15/10 đến 16h ngày 23/10
- Thời gian đổi quà: Đến hết ngày 25/10
Phạm vi
- Toàn bộ máy chủ Ngạo Kiếm Vô Song 2.
Nội dung
- Người chơi sử dụng GOSU để mua lượt quay, có thể chọn nổ 1 lần hoặc 10 lần. Sau mỗi lần quay, với bộ ba số tương ứng, người chơi sẽ nhận về số điểm nhất định.
- Tích lũy điểm số qua các lần quay, đại hiệp sẽ đổi được phần quà giá trị tương ứng.
- Sử dụng tích điểm đổi đổi các phần thưởng giá trị ở Shop thưởng.
- Người chơi may mắn khi nổ hũ 777 sẽ nhận được Túi Hương Cao Cấp Bậc 8 .
- Ngoài ra, Top 20 người chơi có tích điểm cao nhất sẽ nhận được thêm các phần quà có giá trị.
Cách nhận lượt quay
- Người chơi sử dụng GOSU để tiến hành mua lượt quay:
Lượt quay | GOSU |
1 | 100 |
10 | 980 |
50 | 4900 |
100 | 9800 |
Tích điểm số may mắn
- Mỗi lượt quay sẽ ngẫu nhiên nhận được các con số may mắn tương ứng với các tích điểm như sau:
STT | Số may mắn | Tích điểm |
1 | 1 - 1 | 8 |
2 | 2 - 2 | 10 |
3 | 3 - 3 | 15 |
4 | 4 - 4 | 25 |
5 | 5 - 5 | 50 |
6 | 6 - 6 | 75 |
7 | 7 - 7 | 100 |
8 | 1 - 1 -1 | 150 |
9 | 2 - 2 - 2 | 250 |
10 | 3 - 3 - 3 | 500 |
11 | 4 - 4 - 4 | 750 |
12 | 5 - 5 - 5 | 1000 |
13 | 6 - 6 - 6 | 4000 |
14 | 7 - 7 -7 | 0 |
15 | Số đơn | 5 |
Lưu ý
- Số đơn là các số gồm 3 chữ số không giống nhau như: 123, 412, 357, 216,…
- Các số cặp 2 số như 1-1, 2-2,… 7-7 được tính như sau. Miễn trong mỗi lượt quay ra 2/3 số trùng nhau sẽ được tính.
Ví dụ: 121, 113, 411 tính là cặp là 1-1.
Phần thưởng
Phần thưởng Shop Tích Điểm
- Người chơi sử dụng tích điểm để đổi các vật phẩm trong shop, đổi thành công thì sẽ trừ đi tích điểm tương ứng với gói quà.
Stt |
Vật phẩm |
Số lượng |
Tích điểm |
Giới hạn đổi (vật phẩm) |
(Tính theo nhân vật) |
||||
1 |
Ngân Lượng 5v |
1 |
10 |
10000 |
2 |
Hoạt Lực 1000 |
1 |
10 |
10000 |
3 |
Đồng Quần Hùng |
1 |
15 |
10000 |
4 |
Nguyên Bảo khóa 5000 |
1 |
20 |
10000 |
5 |
Định Tâm Đan |
1 |
20 |
10000 |
6 |
Tàn Huân Chương (Chưa giám định) |
1 |
25 |
10000 |
7 |
Huyền Thiết Thạch |
1 |
30 |
2000 |
8 |
Long văn Điểu kim |
1 |
30 |
5000 |
9 |
Chân Khí Đan 5000 |
1 |
30 |
5000 |
10 |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
30 |
5000 |
11 |
Cống Hiến Sư Môn (500 điểm ) |
1 |
50 |
2000 |
12 |
Trúc Khí Đan |
1 |
50 |
5000 |
13 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
50 |
5000 |
14 |
Túi chọn mảnh kim thạch Truyền Thuyết |
1 |
100 |
5000 |
15 |
Mảnh Hòa Thị Bích |
1 |
120 |
10000 |
16 |
Đông Kiều Sở |
1 |
150 |
1000 |
17 |
Hạt Giống II |
1 |
150 |
2000 |
18 |
Huyệt Vị Đồ Chưa giám Định |
1 |
180 |
500 |
19 |
Chân Khí Đan 50000 |
1 |
250 |
200 |
20 |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
250 |
1000 |
21 |
Danh Vọng Sử Thi 10 điểm |
1 |
300 |
500 |
22 |
Ngân Châm |
1 |
360 |
500 |
23 |
Lưỡng Nghi Thần Thạch |
1 |
600 |
1 |
24 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên( môn Phái ) |
1 |
600 |
10 |
25 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên( Thủ Lĩnh Hiếm ) |
1 |
700 |
10 |
26 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên(CTVL ) |
1 |
700 |
10 |
27 |
Tam Vị Thần Thạch |
1 |
800 |
1 |
28 |
Tịch Địa Thần Thạch |
1 |
800 |
1 |
29 |
Phụ Tu Lệnh |
1 |
800 |
2 |
30 |
Đồng Chí Tôn |
1 |
1000 |
50 |
31 |
Lênh Mở Ô Đồng Đội |
1 |
1000 |
10 |
32 |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
1 |
1500 |
10 |
33 |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
1800 |
10 |
34 |
Luân hồi Thần Thạch |
1 |
5000 |
1 |
35 |
Khai Thiên Thần Thạch |
1 |
5000 |
1 |
36 |
lệnh Tiến Hóa Đồng Đội |
1 |
9000 |
1 |
37 |
Đồng Đội 5 Sao tùy Chọn |
1 |
10000 |
1 |
38 |
Đồng Đội 6 Sao tùy Chọn |
1 |
20000 |
1 |
39 |
Đồng Đội 7 sao Tùy chọn |
1 |
50000 |
1 |
40 |
Túi Hương bậc 8 |
1 |
80000 |
1 |
Phần thưởng đạt mốc
- Khi đại hiệp đạt được số lượt quay của mốc nào sẽ nhận ngay quà mốc đó.
Lượt quay |
Vật phẩm |
Máy chủ còn lại |
Máy chủ mới |
10 |
Quà Lăng vân |
- Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên (Môn phái) x1 |
- Túi chọn Đồng Đội 3 sao ngẫu nhiên (Môn phái) x1 |
30 |
Quà Tiềm Long |
- Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên (Môn phái) x1 |
- Túi Toái Phiến 3 x1 |
50 |
Quà Ngạo thế |
- Túi Toái Phiến 4 Hiếm x1 |
- Túi Toái Phiến 3 x1 |
100 |
Quà Võ Thánh |
- Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên (Môn phái) x1 |
Túi Toái Phiến 3 x1 |
200 |
Quà Vô Song |
- Túi Toái Phiến 4 Hiếm x1 |
- Túi Toái Phiến 3 x1 |
500 |
Quà Thần Thoại |
- Túi Toái Phiến 4 Hiếm x1 |
- Túi Toái Phiến 3 Hiếm x1 |
800 |
Quà Vip 2.0 |
- Danh Thiếp Tu Luyện x1 |
- Danh Thiếp Tu Luyện x1 |
1200 |
Quà Chí Tôn |
- Trúc khí đan x10 |
- Trúc khí đan x10 |
1800 |
Quà truyền thuyết |
- Đá Rèn 6 x30 |
- Đá Rèn 6 x30 |
2400 |
Quà thần thoại II |
- Đồng đội 4 sao ngẫu nhiên môn phái x2 |
- Đồng đội 4 sao ngẫu nhiên môn phái x2 |
3000 |
Quà Phiên Bản mới |
- Thẻ Đồng đội ngẫu nhiên x30 |
- Thẻ Đồng đội ngẫu nhiên x30 |
4000 |
Quà Hão hữu |
- Đá Rèn 6 x50 |
- Đá Rèn 6 x50 |
5000 |
Quà VIP |
- Tôn Hiệu Nam Nữ (thời hạn 30 ngày) x1 |
Miễn phí: - Đá Rèn 6 x200 |
Tốn phí (59999 Nguyên bảo): - Đá Rèn 7 x100 |
Phần thưởng Bảng Xếp Hạng
- Bảng xếp hạng thì dựa theo TÍCH ĐIỂM TỔNG để xác định top, việc đổi quà ở shop điểm không ảnh hưởng đến BXH TOP.
- Phần quà TOP 1-3 tích điểm đạt 40.000 trở lên mới đủ điều kiện nhận thưởng.
- Phần quà TOP 4-10 tích điểm đạt 20.000 trở lên mới đủ điều kiện nhận thưởng.
- Phần quà TOP 11-20 tích điểm đạt 10.000 trở lên mới đủ điều kiện nhận thưởng.
- Nếu có từ 2 người chơi trở lên có cùng tích điểm thì người chơi lên trước sẽ ưu tiên xếp hạng cao hơn.
- Tài khoản đạt TOP chọn máy chủ nào thì sẽ nhận quà tương ứng với phần quà máy chủ đó.
Máy chủ Kim Kiếm đến Linh Phượng
Top |
Quà |
Số Lượng |
Tính Chất |
1 |
- Trang bị truyền thuyết tùy chọn x1 - 1500 Mảnh Hòa Thị Bích - Đồ phổ thần thoại tùy chọn x1 |
Quà Tùy chọn |
Khóa |
Túi Hương Bậc 8 |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
150 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
20 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang mới (15 ngày) |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
|
2 |
- Mảnh trang bị truyền thuyết x500 - Đồ phổ thần thoại phòng cụ x1 |
Quà Tùy chọn |
khóa |
Túi Chọn Ngoại trang mới (10 ngày) |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
100 |
khóa |
|
Túi Hương Bậc 7 |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
|
3 |
Mảnh trang bị truyền thuyết |
500 |
khóa |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
80 |
khóa |
|
Túi Hương Bậc 6 |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
|
4~10 |
Mảnh trang bị truyền thuyết |
200 |
khóa |
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
50 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
|
11~20 |
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
khóa |
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
50 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Máy chủ Quy Phượng, Vũ Phượng (Máy chủ Vũ Phượng nhận trang bị sử thi Bậc 6 trừ vũ khí)
Top |
Quà |
Số Lượng |
Tính Chất |
1 |
Trang bị sử thi tùy chọn |
2 |
Khóa |
Túi Hương Bậc 6 |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
300 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
20 |
Khóa |
|
Túi Chọn Ngoại trang mới (15 ngày) |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
|
2 |
Trang bị Sử Thi (trừ vũ khí) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang mới (10 ngày) |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
200 |
khóa |
|
Túi Hương Bậc 5 |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
|
3 |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 Điểm) |
80 |
Khóa |
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
200 |
khóa |
|
Túi Hương Bậc 5 |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
|
4~10 |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 Điểm) |
30 |
Khóa |
Đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
100 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
|
11~20 |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 Điểm) |
20 |
Khóa |
Đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
100 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |