[02/04 - 04/04] SIÊU THƯỞNG THÁNG 04
Diễn ra ngày 02/04/2022
Nội dung
02/04/2022
Đại hiệp thân mến!
Những ưu đãi khủng nào sẽ xuất hiện trong Siêu Thưởng Tháng 04 của Ngạo Kiếm Vô Song 2 diễn ra từ ngày 02/04 đến ngày 04/04? Cùng Tiểu Điêu xem thông tin nhé!
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Ẩn Mạch tùy chọn |
4 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Tinh Kim Cao Cấp |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim Thạch sử thi bậc 6- hoặc 7 ( trừ vũ khí ) |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
300 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
300 |
||
Túi hương bậc 6 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
8 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Danh Vọng Sử thi (10 điểm) x30 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
200 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 4 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
5 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
4 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
200 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
200 |
Khóa |
|
lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
200 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
50 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
||
Đồng Kiều Sở |
10 |
||
Đá rèn 6 |
20 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
||
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
|
Đá rèn 6 |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
20 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
||
Chân Khí 5v |
5 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
30 |
||
Đá rèn 6 |
150 |
||
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
||
Chân Khí 5v |
10 |
||
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
||
Chân Khí 5v |
15 |
||
Đá rèn 6 |
200 |
||
Đồng chí Tôn |
15 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
||
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
|
Đồng Kiều Sở |
80 |
||
Đồng chí Tôn |
30 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
120 |
||
Chân Khí 5v |
20 |
||
Đá Rèn 7 |
200 |
||
Túi chọn kim thạch sử thi bậc 7 hoặc 250 mảnh Truyền thuyết |
Tùy chọn |
||
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
200 |
Khóa |
|
Túi Chọn Tài Nguyên |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Toái tùy chọn |
4 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
- 1 Đồng đội 6 sao tùy chọn - 2 đồng đội 5 sao tùy chọn - 300 mảnh TT tùy chọn - Ẩn Mạch Tùy Chọn x3 - 1000 Mảnh Hòa Thị Bích - Toái Phiến tùy chọn x6 - Thủy Tinh Ngũ Sắc x5 |
Tùy chọn 1 tròng các vp trên |
Khóa |