[04/05 - 18/05] DẠ HỘI VÕ LÂM THÁNG 5
Diễn ra ngày 03/05/2024
BXH Dạ Hội Võ Lâm
Máy chủ Kim Kiếm đến Linh Phượng
Máy chủ Kim Kiếm đến Linh Phượng | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 400 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 100 | Không khóa |
Ngũ Sắc Thủy Tinh | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Đồng Chí Tôn | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 300 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 50 | Không khóa |
Ngũ Sắc Thủy Tinh | 2 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 40 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 200 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 20 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 10 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 5 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Máy chủ Thiên Kiếm và Hổ Kiếm
Máy chủ Thiên Kiếm và Hổ Kiếm | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 400 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 100 | Không khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Đồng Chí Tôn | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 300 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 50 | Không khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc | 2 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết | 40 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 200 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết | 20 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 10 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 5 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết | 10 | Khóa |
Máy chủ Nhất Kiếm đến Long Kiếm
Máy chủ Nhất Kiếm đến Long Kiếm | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 400 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 | 200 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết | 80 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 300 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 100 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 4 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 40 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 200 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 20 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Đồng Quần Hùng | 100 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết | 10 | Khóa |
Máy chủ Họa Kiếm
Máy chủ Họa Kiếm | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 3 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 100 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 25 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 2 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 4 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 15 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 30 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng sử thi (10 điểm) | 5 | Khóa |
Máy chủ Quỷ Kiếm
Máy chủ Quỷ Kiếm | ||
Quà Xếp Hạng 1 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 | 3 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 100 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) | 25 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 | 2 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 50 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 5 | Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) | 15 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 30 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 2 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) | 10 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) | 5 | Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 | ||
Vật phẩm | Số lượng | Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 | 1 | Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 | 20 | Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) | 1 | Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) | 5 | Khóa |