[15/09 - 27/09] HƯƠNG SẮC MÙA THU
Diễn ra ngày 15/09/2023
Thưởng ghép quà
15/09/2023
Lẵng Hoa Nhỏ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
Hoa Dã Qùy |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Đặc Biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Phấn Hoa |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Mảnh Linh Ngọc |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Lẵng Hoa Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
1 |
Đồng Quần Hùng |
3 |
1 |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
1 |
Hạt Giống-II |
1 |
1 |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
1 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
1 |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
1 |
Lẵng Hoa Đặc Biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Phấn Hoa |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Lẵng Hoa Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Đặc Biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Phấn Hoa |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Đặc Biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Phấn Hoa |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Ngân Lượng 5 vạn |
2 |
Khóa |
Lẵng Hoa Đặc Biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Phấn Hoa |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến 500 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
2 |
Khóa |
Ngân Lượng 20 Vạn |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |