CHUỖI SỰ KIỆN DÀNH CHO MÁY CHỦ MỚI QUỶ KIẾM
Diễn ra ngày 23/04/2024
Bảng Vô Song
23/04/2024
Muốn vinh danh bản thân, khắc tên mình vào bảng vàng xếp hạng là điều mà các anh hùng hào kiệt từ xưa đến nay luôn mong ước.
Hãy cùng Ngạo Kiếm Vô Song 2 nắm lấy cơ hội khẳng định mình tại Bảng Vô Song ngay nhé!
Tôn Hiệu TOP 1 Bảng Xếp Hạng Công Lực
Từ ngày thứ 2 mở máy chủ, mỗi ngày, sẽ mở 1 bảng sự kiện:
Xếp hạng |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Hạng 1 |
Phù Cường Hóa II |
20 |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
|
Hạng 2 |
Phù Cường Hóa II |
16 |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
1 |
|
Hạng 3 |
Phù Cường Hóa II |
12 |
Hạng 4 |
Phù Cường Hóa II |
8 |
Hạng 5 |
Phù Cường Hóa II |
4 |
Hạng 6-10 |
Phù Cường Hóa I |
40 |
Hạng 21-100 |
Phù Cường Hóa I |
24 |
Hạng 101-200 |
Phù Cường Hóa I |
8 |
Hạng |
Phần thưởng |
|
Hạng 1 |
Long Diên Thảo x1 |
Ngân Lượng 100 vạn |
Hạng 2 |
Long Diên Thảo x1 |
Ngân Lượng 50 vạn |
Hạng 3 |
Long Diên Thảo x1 |
Ngân Lượng 30 vạn |
Hạng 4 |
Đại Lực Hoàn x10 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 5 |
Đại Lực Hoàn x8 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 6 |
Đại Lực Hoàn x7 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 7 |
Đại Lực Hoàn x6 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 8 |
Đại Lực Hoàn x5 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 9 |
Đại Lực Hoàn x4 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 10 |
Đại Lực Hoàn x3 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Hạng 11-100 |
Đại Lực Hoàn x2 |
Ngân Lượng 10 vạn |
Hạng 101-200 |
Đại Lực Hoàn x1 |
Ngân Lượng 5 vạn |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Nguyên Bảo Khóa (1000) |
1 |
Ngân Lượng (20000) |
1 |
Cống Hiến Sư Môn (500 điểm) |
1 |
Hoạt Lực (2000 điểm) |
1 |
Đại Lực Hoàn (1000000 exp) |
1 |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên |
1 |
Hạng |
Phần thưởng |
|
Hạng 1 |
Ngân Lượng 80 vạn |
Cống Hiến 10000 |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên - 4 |
5 |
|
Hạng 2 |
Ngân Lượng 40 vạn |
Cống Hiến 8000 |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên - 4 |
4 |
|
Hạng 3 |
Ngân Lượng 30 vạn |
Cống Hiến 6000 |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên - 4 |
3 |
|
Hạng 4 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên - 4 |
2 |
|
Hạng 5 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên - 4 |
1 |
|
Hạng 6 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Hạng 7 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Hạng 8 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Hạng 9 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Hạng 10 |
Ngân Lượng 20 vạn |
Cống Hiến 5000 |
Hạng 11-100 |
Ngân Lượng 10 vạn |
Cống Hiến 3000 |
Hạng 101-200 |
Ngân Lượng 5 vạn |
Cống Hiến 2000 |
Hạng |
Phần thưởng |
|
Hạng 1 |
Hạt Giống-II x25 |
Huyền Thiết Thạch x50 |
Hạng 2 |
Hạt Giống-II x18 |
Huyền Thiết Thạch x40 |
Hạng 3 |
Hạt Giống-I x15 |
Huyền Thiết Thạch x30 |
Hạng 4 |
Hạt Giống-II x12 |
Huyền Thiết Thạch x30 |
Hạng 5 |
Hạt Giống-II x10 |
Huyền Thiết Thạch x30 |
Hạng 6 |
Hạt Giống-II x8 |
Huyền Thiết Thạch x30 |
Hạng 7 |
Hạt Giống-II x6 |
Huyền Thiết Thạch x30 |
Hạng 8 |
Hạt Giống-I x4 |
Huyền Thiết Thạch x20 |
Hạng 9 |
Hạt Giống-II x4 |
Huyền Thiết Thạch x20 |
Hạng 10 |
Hạt Giống-II x4 |
Huyền Thiết Thạch x20 |
Hạng 11-100 |
Hạt Giống-II x2 |
Huyền Thiết Thạch x10 |
Hạng 101-200 |
Hạt Giống-II x1 |
Huyền Thiết Thạch x5 |
Hạng |
Phần thưởng |
||
Hạng 1 |
Đồng Đội-Manh Manh (30 ngày) |
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Ngẫu Nhiên x1 |
Phù Đổi Tên Đồng Đội |
Hạng 2 |
Đồng Đội-Manh Manh (25 ngày) |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x4 |
|
Hạng 3 |
Đồng Đội-Manh Manh (20 ngày) |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 4 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 5 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 6 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 7 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 8 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 9 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 10 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x3 |
|
Hạng 11-100 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x2 |
|
Hạng 101-200 |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên x1 |
|
Hạng |
Phần thưởng |
|||
Hạng 1 |
Đồng Quần Hùng x 150 |
Ngân Châm x 20 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 15 |
Đồng Chí Tôn x 5 |
Hạng 2 |
Đồng Quần Hùng x 130 |
Ngân Châm x 15 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 10 |
Đồng Kiều Sở x 30 |
Hạng 3 |
Đồng Quần Hùng x 120 |
Ngân Châm x 10 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 8 |
Đồng Kiều Sở x 25 |
Hạng 4 |
Đồng Quần Hùng x 100 |
Ngân Châm x 9 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 6 |
Đồng Kiều Sở x 20 |
Hạng 5 |
Đồng Quần Hùng x 80 |
Ngân Châm x 8 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 5 |
Đồng Kiều Sở x 15 |
Hạng 6 |
Đồng Quần Hùng x 60 |
Ngân Châm x 7 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 4 |
Đồng Kiều Sở x 10 |
Hạng 7 |
Đồng Quần Hùng x 40 |
Ngân Châm x 6 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 3 |
Đồng Kiều Sở x 5 |
Hạng 8 |
Đồng Quần Hùng x 40 |
Ngân Châm x 5 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 1 |
Đồng Kiều Sở x 4 |
Hạng 9 |
Đồng Quần Hùng x 40 |
Ngân Châm x 4 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 1 |
Đồng Kiều Sở x 30 |
Hạng 10 |
Đồng Quần Hùng x 40 |
Ngân Châm x 3 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 1 |
Đồng Kiều Sở |
Hạng 11-50 |
Đồng Quần Hùng x 40 |
Ngân Châm x 2 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 1 |
Đồng Kiều Sở |
Hạng 51-200 |
Đồng Quần Hùng x 40 |
Ngân Châm x 1 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định x 1 |
Đồng Kiều Sở |
Xếp hạng |
NB Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
Hạng 1 |
20000 |
40 |
Hạng 2 |
20000 |
30 |
Hạng 3 |
20000 |
20 |
Hạng 4 |
18000 |
18 |
Hạng 5 |
16000 |
16 |
Hạng 6 |
15000 |
15 |
Hạng 7 |
12000 |
15 |
Hạng 8 |
10000 |
12 |
Hạng 9 |
10000 |
12 |
Hạng 10 |
10000 |
12 |
Hạng 11-100 |
6000 |
10 |
Hạng 101-200 |
3000 |
6 |
+ Đá Rèn 6 x30
+ Đồng Thiên Tâm x30
+ Ngân Lượng 30v
+ Nguyên Bảo Khóa 5v
+ Cống hiến sư môn 5000 điểm
Hạng |
Phần thưởng ( Túi chọn Toái không khóa) |
|
Hạng 1 |
Túi Chọn Vũ Khí Hiếm Bậc 6 x1 |
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 x20 |
Hạng 2 |
Túi Chọn Y Phục Hiếm Bậc 6 x1 |
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 x15 |
Hạng 3 |
Túi Chọn Trang Sức Hiếm Bậc 6 x1 |
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 x10 |
Hạng 4 |
Túi Chọn Phòng Cụ Hiếm Bậc 6 x1 |
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 x8 |
Hạng 5 |
|
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 x4 |