CHUỖI SỰ KIỆN MỪNG SINH NHẬT VÀ PHIÊN BẢN MỚI
Diễn ra ngày 20/10/2022
Siêu Thưởng Sinh Nhật
20/10/2022
Đại hiệp thân mến!
Chuỗi sự kiện Mừng Sinh Nhật và Phiên Bản Mới của Ngạo Kiếm Vô Song II sẽ bắt đầu bằng sự kiện Siêu Thưởng mừng Phiên bản mới và Sinh Nhật Ngũ Niên Ngạo Kiếm , diễn ra từ ngày 21-23/10.
Tham gia ngay để nhận về thật nhiều quà hấp dẫn nhé!!!
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Ẩn Mạch tùy chọn |
3 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Tinh Kim Cao Cấp |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Ẩn Mạch tùy chọn |
3 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Tinh Kim |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim Thạch Sử Thi Bậc 6 tùy chọn ( trừ vũ khí ) |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Tinh kim |
1 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 6 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
10 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Danh Vọng Sử Thi (10 điểm )x50 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Tinh Kim |
1 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 5 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
10 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Ngân Lượng 20 vạn |
3 |
Khóa |
Nguyên Bảo KHóa 2.5 vạn |
3 |
Khóa |
|
Cống hiến sư môn 1000 |
3 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
15 |
Khóa |
|
13500 |
Ngân Lượng 20 vạn |
5 |
Khóa |
Nguyên Bảo KHóa 2.5 vạn |
5 |
Khóa |
|
Cống Hiến Sư môn 1000 |
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Ngân Lượng 20 vạn |
10 |
Khóa |
Nguyên Bảo KHóa 2.5 vạn |
10 |
Khóa |
|
Cống Hiến Sư môn 1000 |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
20 |
Khóa |
|
Dung Thiết Thủy |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
30 |
Khóa |
|
54000 |
Ngân Lượng 20v |
10 |
Khóa |
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
10 |
Khóa |
|
Võ Kỹ thiên kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
30 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
15 |
Khóa |
|
Dung Thiết Thủy |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
5 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
4 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1300 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Túi chọn Danh Vọng 10 điểm |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
400 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
50 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
120 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
200 |
Khóa |
|
Túi chọn kim thạch sử thi bậc 7 hoặc 250 mảnh Truyền thuyết |
Tùy chọn |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
200 |
Khóa |
|
Túi Chọn Tài Nguyên |
50 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 5v |
20 |
Khóa |
|
Toái tùy chọn |
4 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
- 1 Đồng đội 6 sao tùy chọn - 2 đồng đội 5 sao tùy chọn - Đồ phổ Thần thoại ngẫu nhiên x1 - 300 mảnh TT tùy chọn - Ẩn Mạch Tùy Chọn x3 - 1000 Mảnh Hòa Thị Bích - Hoạt lực 5v x20 - Thủy Tinh Ngũ Sắc x5 |
Tùy chọn 1 tròng các vp trên |
Khóa |