CHUỖI SỰ KIỆN THÁNG 8
Diễn ra ngày 31/07/2024
TÍCH LŨY TIÊU PHÍ
Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn!
Cùng Tiểu Điêu xem những phần quà cập nhật của sự kiện Tích lũy tiêu phí lần này có gì hấp dẫn nhé!
* Lưu ý: Phần quà có thể thay đổi khi trục time server thay đổi
Số NB Tiêu |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
2000 |
Túi chọn tài nguyên |
3 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
7 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
10 |
Khóa |
|
5000 |
Túi chọn tài nguyên |
7 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
30 |
Khóa |
|
10000 |
Túi chọn tài nguyên |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 | Khóa | |
20000 |
Túi chọn tài nguyên |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
50000 |
Túi chọn tài nguyên |
30 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
3 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
150 |
Khóa |
|
Mặt Nạ Oản Cốt Sứ- Nhã Vũ ( 10 ngày ) |
1 |
Khóa |
|
100000 |
Đồng Chí Tôn |
2 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Túi chọn tài nguyên |
30 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 | Khóa | |
Đá Rèn Bậc 6 |
150 | Khóa | |
200000 |
Đồng Chí Tôn |
3 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Túi chọn tài nguyên |
30 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 | Khóa | |
300000 |
Mảnh Hòa Thị Bích |
300 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 7 |
150 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Túi chọn tài nguyên |
30 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 | Khóa |
Mốc NB tiêu |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
10 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
5000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
30 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
10000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
20000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
1 |
Khóa |
|
50000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
2 |
Khóa |
|
100000 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
Mặt Nạ Oản Cốt Sứ- Nhã Vũ ( 10 ngày ) |
1 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
2 |
Khóa |
|
200000 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
3 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
150 |
Khóa |
|
Chân Khí 50000 |
4 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
5 |
Khóa |
|
300000 |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
300 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
5 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
100 |
Khóa |
Số NB Tiêu |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn (500) |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
5000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn (500) |
2 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
10000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn (500) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
|
20000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn (500) |
8 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
3 |
Khóa |
|
50000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Cống Hiến Sư Môn (500) |
15 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
20 |
Khóa |
|
100000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
30 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
Mặt Nạ Oản Cốt Sứ- Nhã Vũ ( 10 ngày ) |
1 |
Khóa |
|
200000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
60 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
300000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |