Tích Lũy Tiêu Phí (21/01 - 31/01)
Diễn ra ngày 21/01/2021
Nội dung
21/01/2021
Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn!
Cùng Tiểu Điêu xem những phần quà cập nhật của sự kiện Tích lũy tiêu phí lần này có gì hấp dẫn nhé!
Mốc tiêu phí |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
2000 |
Đồng Quần Hùng |
10 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
5000 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
10000 |
Đồng Quần Hùng |
30 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
20000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
50000 |
Đồng Quần Hùng |
80 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
100000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
200000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
30 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
6 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
300000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Băng Nghiên |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 |
Khóa |
Mốc tiêu phí |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
2000 |
Túi chọn tài nguyên |
3 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
10 |
Khóa |
|
5000 |
'Túi chọn tài nguyên |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
30 |
Khóa |
|
10000 |
'Túi chọn tài nguyên |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
20000 |
'Túi chọn tài nguyên |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
50000 |
'Túi chọn tài nguyên |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
150 |
Khóa |
|
100000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
30 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
150 |
Khóa |
|
200000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
6 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
300000 |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
100 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 7 |
150 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 |
Khóa |
(Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
|
2000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Cống Hiến Sư Môn (500) |
1 |
|
||
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
|
||
5000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
|
|
Cống Hiến Sư Môn (500) |
2 |
|
||
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
|
||
10000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
|
|
Cống Hiến Sư Môn (500) |
4 |
|
||
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
|
||
20000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
|
|
Cống Hiến Sư Môn (500) |
8 |
|
||
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
3 |
|
||
50000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
|
|
Cống Hiến Sư Môn (500) |
15 |
|
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
|
||
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
20 |
|
||
100000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
|
|
Đá Rèn 5 |
30 |
|
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
|
||
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
|
||
200000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
|
|
Đá Rèn 5 |
60 |
|
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
|
||
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
|
||
300000 |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
|
|
Đá Rèn 6 |
100 |
|
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
|
||
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
|
||
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
|