[13-04] Quy Đổi Ngày Vàng
Diễn ra ngày 13/04/2021
Nội dung
13/04/2021
Ngày Vàng quy đổi 13/04/2021 sẽ đem đến những phần quà cực hấp dẫn!
Cùng khám phá nhé!
Lưu ý
Mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
5400 |
Ngân Lượng 20v |
2 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
3 |
Khóa |
|
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
4 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
7 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
2 |
Khóa |
|
13500 |
Ngân Lượng 20v |
4 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
20 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
6 |
Khóa |
|
27000 |
Ngân Lượng 20v |
10 |
Khóa |
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ thiên kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
30 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
10 |
Khóa |
|
Dung Thiết Thủy |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
15 |
Khóa |
Kim Kiếm đến Đông Giang
mốc |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
10 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
2 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
ĐỊnh Tâm Đan |
200 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Ẩn mạch tùy chọn |
1 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
|
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
2 |
Khóa |
|
Đá rèn 7 |
100 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Ẩn mạch tùy chọn |
2 |
Khóa |
|
Phụ Tu Lệnh |
1 |
Khóa |
|
Kim Tằm Ti 7 |
10 |
Khóa |
|
Thủy Tinh Ngũ Sắc x2 |
2 |
Khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 8 |
50 |
Khóa |
Hỏa Phượng và Thái Phượng
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
15 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
60 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
30 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
50 |
Khóa |
|
Lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Chân Nguyên Đỉnh- Sát Thương chí Mạng x1 |
Quà tùy chọn 1 trong các vật phẩm trên |
Khóa |
|
Chân Nguyên Đỉnh- Phòng chí Mạng x1 |
|||
Tinh Kim (mốc 54000 có thể chọn ) x1 |
|||
Đồng Đội 5 sao Tùy chọn (mốc 54000 có thể chọn ) x1 |
|||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) x15 |
|||
Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên x3 |
|||
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ x20 |
|||
Đá Rèn 6 x100 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +22 x1 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +20 x2 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +18 x3 |
|||
Đá Rèn 5*300 |