Quy đổi ngày Vàng - 27/01
Diễn ra ngày 26/01/2021
Nội dung
Ngày Vàng 27/01 sẽ mang đến bất ngờ nào đến với quý đại hiệp?
Cùng khám phá nhé!
Đặc biệt:
+ Máy chủ Kim Kiếm đến Đông Giang khi quy đổi đạt mốc 270000 có thể tùy chọn thêm 1 vật phẩm:
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Túi hương bậc 7 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá Rèn 8 |
150 |
||
Chân Khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
400 |
+ Máy chủ Địa Sơn khi quy đổi đạt mốc 270000 có thể tùy chọn thêm 1 vật phẩm:
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim Thạch sử thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
400 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
300 |
||
Túi hương bậc 6 |
1 |
||
Đá rèn 7 |
100 |
+ Máy chủ Hỏa Phượng khi quy đổi đạt mốc 270000 có thể tùy chọn thêm 1 vật phẩm:
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Đá Rèn 5 |
600 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
200 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn Danh Vọng 10 điểm |
50 |
||
Túi hương bậc 4 |
1 |
||
Cống Hiến sư môn 5v |
10 |
+ Máy chủ Kim Phượng khi quy đổi đạt mốc 270000 có thể tùy chọn thêm 1 vật phẩm:
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Đá rèn 5 |
300 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
100 |
||
Túi đá cường hóa +18 |
5 |
||
Danh Vòng Lệnh Sử Thi |
20 |
Mốc |
Vật phẩm |
số lượng |
trạng thái |
5,400 Nguyên Bảo |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Ngân Châm |
3 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
||
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
1 |
||
13,500 Nguyên Bảo |
Đồng Quần Hùng |
100 |
|
Ngân Châm |
5 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
15 |
||
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
2 |
||
27,000 Nguyên Bảo |
Đồng Quần Hùng |
200 |
|
Ngân Châm |
5 |
||
Túi chọn đồng đội ( môn phái ) |
1 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
25 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
15 |
||
54,000 Nguyên Bảo |
Đồng Quần Hùng |
300 |
|
Ngân Châm |
10 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
35 |
||
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
10 |
||
Lệnh Mở Ô Đồng Đội |
1 |
||
Đá Rèn Bậc 5 |
150 |
||
135,000 Nguyên Bảo |
Đồng Quần Hùng |
400 |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
50 |
||
Túi chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
||
Đồng Chí Tôn |
10 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
||
Thẻ Đồng Đội 5 Sao Môn Phái (tùy chọn) |
1 |
||
Đá Rèn6 |
100 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
10 |
||
Đồng Kiều Sở |
5 |
||
Đá rèn 5 |
80 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
||
13500 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
|
Đá rèn 5 |
120 |
||
Đồng Kiều Sở |
10 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
||
Chân Khí 5v |
2 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
||
27000 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
||
Đồng Kiều Sở |
20 |
||
Đá rèn 6 |
50 |
||
Đồng đội Ngẫu nhiên |
30 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
5 |
||
Chân Khí 5v |
5 |
||
54000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
||
Chân Khí 5v |
5 |
||
Đá rèn 6 |
120 |
||
Đồng chí Tôn |
5 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
20 |
||
135000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
||
Đồng chí Tôn |
10 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
120 |
||
Chân Khí 5v |
10 |
||
Đá Rèn6 |
200 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
||
Đồng đội 6 sao tùy chọn |
1 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
||
Đồng Kiều Sở |
10 |
||
Đá rèn 6 |
20 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
||
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
|
Đá rèn 6 |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
20 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
||
Chân Khí 5v |
5 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
30 |
||
Đá rèn 6 |
150 |
||
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
||
Chân Khí 5v |
10 |
||
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
|
Đồng Kiều Sở |
50 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
||
Chân Khí 5v |
15 |
||
Đá rèn 6 |
200 |
||
Đồng chí Tôn |
15 |
||
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
||
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
|
Đồng Kiều Sở |
80 |
||
Đồng chí Tôn |
30 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
180 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
||
Chân Khí 5v |
30 |
||
Đá Rèn7 |
200 |
||
túi chọn trang bị sử thi bậc 7 ( trừ vũ khí) hoặc 250 mảnh Truyền thuyết |
Tùy chọn |
||
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao ngẫu nhiên |
Tùy chọn |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
||
Đồng Kiều Sở |
10 |
||
Đá rèn 6 |
20 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
||
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
|
Đá rèn 6 |
50 |
||
Đồng Kiều Sở |
20 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
||
Chân Khí 5v |
3 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
|
Đồng Kiều Sở |
40 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
||
Chân Khí 5v |
10 |
||
Đá Rèn6 |
150 |
||
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
||
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
|
Đồng Kiều Sở |
80 |
||
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
||
Chân Khí 5v |
20 |
||
Đá Rèn7 |
150 |
||
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
||
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
||
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
|
Đồng Kiều Sở |
100 |
||
Đồng chí Tôn |
30 |
||
Ngân Châm |
20 |
||
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
||
Chân Khí 5v |
30 |
||
Đá Rèn7 |
300 |
||
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
||
Trang bị sử thi hoặc đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao ngẫu nhiên hoặc 300 mảnh TT tùy chọn hoặc 500 mảnh Hòa thị Bích |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |