Vòng đấu loại
- Đại hiệp nhận thưởng tại NPC Sự Kiện Phương Phàm ngay sau khi đấu loại kết thúc hoặc có thể nhận trước khi tiến hành báo danh vòng 2.
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
30 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 20 Vạn |
15 |
Khóa |
||
Tôn Hiệu Hiệp Khách Giang hồ (10 ngày) |
1 |
Khóa |
||
Hạng 2 |
Đồng Kiều Sở |
70 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (30000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
20 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 20 Vạn |
10 |
Khóa |
||
Tôn hiệu Hoạt Náo Ngày Hè (3 ngày) |
1 |
Khóa |
||
Hạng 3-4 |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
80 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (30000 điểm) |
1 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 20 Vạn |
5 |
Khóa |
||
Tôn hiệu Hoạt Náo Ngày Hè (3 ngày) |
1 |
Khóa |
||
Hạng 5-8 |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
60 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (30000 điểm) |
1 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 20 Vạn |
3 |
Khóa |
||
Tôn hiệu Hoạt Náo Ngày Hè (3 ngày) |
1 |
Khóa |
||
Hạng 9-16 |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
40 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (5000 điểm) |
3 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 20 Vạn |
2 |
Khóa |
||
Tôn hiệu Hoạt Náo Ngày Hè (3 ngày) |
1 |
Khóa |
||
Thưởng tham gia hỗn chiến |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (5000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 20 Vạn |
2 |
Khóa |
||
Tôn hiệu Hoạt Náo Ngày Hè (3 ngày) |
1 |
Khóa |
Vòng chung kết
- Sau khi Vòng Chung Kết của Đại Hội Võ Lâm kết thúc, phần thưởng sẽ được phát trong vòng 5 ngày kế tiếp.
- Người chơi đoạt giải nằm ở nhóm máy chủ nào sẽ nhận quà theo thưởng phạm vi máy chủ đó.
Máy Chủ Kim Kiếm đến Quy Phượng
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Tôn Hiệu: Danh Trấn Thiên Hạ ( 10 ngày) |
2 |
Khóa |
|
Trang Bị Truyền thuyết Bậc 7 (tự chọn) hoặc 3000 Mảnh Hòa Thị Bích |
1 |
Không khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +30 (30 ngày) |
3 |
Khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
50 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
150 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
250 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
||
Hạng 2 |
Trang bị sử thi Bậc 7 (tự chọn) hoặc 500 mảnh Truyền thuyết tùy chọn hoặc 1000 Mảnh Hòa Thị Bích |
1 |
Không khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +28 |
2 |
Khóa | ||
Đồng Chí Tôn |
15 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
200 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
3 |
Khóa |
||
Hạng 3 |
Trang bị sử thi Bậc 7 (tự chọn) hoặc 300 mảnh Truyền thuyết tùy chọn hoặc 500 Mảnh Hòa Thị Bích |
1 |
Không Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 |
1 |
Khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
6 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
150 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
Hạng 4 |
100 mảnh Truyền thuyết tùy chọn hoặc 100 Mảnh Hòa Thị Bích |
1 |
khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 |
1 |
khóa |
||
Đồng Chí Tôn | 4 | Khóa | ||
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
100 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
5~6 |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 |
1 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
3 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
||
7~8 |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +26 |
1 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
2 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
Máy chủ Hổ Phượng đến Bách Long
Xếp Hạng |
Vật phẩm thưởng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Hạng 1 |
Tôn Hiệu: Danh Trấn Thiên Hạ ( 10 ngày) |
2 |
Khóa |
|
Trang Bị Sử Thi Bậc 7 (tự chọn) hoặc 500 Mảnh Truyền thuyết tự chọn |
1 |
khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +24 |
3 |
Khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
50 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
150 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
200 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
||
Hạng 2 |
Trang bị sử thi Bậc 7 (tự chọn) |
1 |
khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +22 |
2 |
Khóa | ||
Đồng Chí Tôn |
15 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
120 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
3 |
Khóa |
||
Hạng 3 |
Trang bị sử thi Bậc 7 (tự chọn) |
1 |
Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 |
1 |
Khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
6 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
100 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
Hạng 4 |
Triệt-Diệu Nhật Ly Thể |
1 |
khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 |
1 |
khóa | ||
Đồng Chí Tôn | 4 | Khóa | ||
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
70 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
||
5~6 |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 |
1 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
3 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
||
7~8 |
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +20 |
1 |
khóa |
|
Đồng Chí Tôn |
2 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000 điểm) |
1 |
Khóa |