[01/11 - 03/11] ƯU ĐÃI THÁNG 11
Diễn ra ngày 01/11/2022
Siêu Thưởng Tháng 11
01/11/2022
Đại hiệp thân mến!
Chuỗi sự kiện Ưu Đãi Tháng 11 của Ngạo Kiếm Vô Song II sẽ bắt đầu bằng sự kiện Siêu Thưởng Tháng 11 , diễn ra từ ngày 01/11 - 03/11.
Tham gia ngay để nhận về thật nhiều quà hấp dẫn nhé!!!
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Ẩn Mạch tùy chọn |
3 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Tinh Kim Cao Cấp |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Ẩn Mạch tùy chọn |
3 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đồng đội 7 sao tùy chọn |
1 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Mảnh Trang Bị Truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 7 |
1 |
||
Tinh Kim |
1 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim Thạch Sử Thi Bậc 6 tùy chọn ( trừ vũ khí ) |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Tinh kim |
1 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 6 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
10 |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Danh Vọng Sử Thi (10 điểm )x50 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Tinh Kim |
1 |
||
Đồng đội 6 sao |
1 |
||
Túi đá cường hóa +20 |
4 |
||
Túi hương bậc 5 |
1 |
||
Cống hiến sư môn 5v |
10 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
3 |
Khóa |
|
Nguyên Bảo Khóa 2v5 |
6 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 2v5 |
6 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
7 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
4 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
10 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
15 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
200 |
Khóa |
|
lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 5 ngẫu nhiên (môn phái ) |
1 |
Khóa |
Mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
100 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
500 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
40 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đá rèn 5 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
4 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
60 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1300 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Túi chọn Danh Vọng 10 điểm |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao |
1 |
Khóa |
Mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
150 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
400 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
50 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao |
1 |
Khóa |
Mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
120 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn 7 |
200 |
Khóa |
|
Túi chọn kim thạch sử thi bậc 7 hoặc 250 mảnh Truyền thuyết |
Tùy chọn |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao tùy chọn |
1 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
200 |
Khóa |
|
Túi Chọn Tài Nguyên |
50 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 5v |
20 |
Khóa |
|
Toái tùy chọn |
4 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
- 1 Đồng đội 6 sao tùy chọn - 2 đồng đội 5 sao tùy chọn - Đồ phổ Thần thoại ngẫu nhiên x1 - 300 mảnh TT tùy chọn - Ẩn Mạch Tùy Chọn x3 - 1000 Mảnh Hòa Thị Bích - Hoạt lực 5v x20 - Thủy Tinh Ngũ Sắc x5 |
Tùy chọn 1 tròng các vp trên |
Khóa |