03/12, Đón ngày vàng siêu thưởng!
Diễn ra ngày 02/12/2020
Nội dung
Đón ngày vàng 03/12 với sự kiện Siêu thưởng tích lũy cực nhiều ưu đãi!
Cùng khám phá nhé!
Trong thời gian sự kiện, Đại Hiệp quy đổi Nguyên Bảo vào game đạt mốc nào sẽ nhận được thưởng tại mốc đó.
- Máy chủ Kim Kiếm-Kim Sơn khi quy đổi đạt mốc 270000 sẽ nhận được thưởng x2 mốc 135000 và 1 phần quà tùy chọn
- Máy chủ Thiên Phượng khi quy đổi đạt mốc 54000 sẽ nhận được thưởng x2 mốc 27000, quy đổi đạt 99999 Nguyên Bảo nhận x3 thưởng mốc 27000 và nhận thêm 50 Đồng Kiều Sở
- Máy chủ Hỏa Phượng khi quy đổi đạt mốc 54000 sẽ nhận được thưởng x2 mốc 27000, quy đổi đạt 99999 Nguyên Bảo nhận x3 thưởng mốc 27000 và nhận thêm 50 Đồng Kiều Sở
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Túi hương bậc 7 |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 8 |
150 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
400 |
+ Máy chủ Địa Sơn đến Kim Sơn khi quy đổi đạt mốc 270000 có thể tùy chọn thêm 1 vật phẩm:
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Tùy chọn |
Kim thạch sử thi |
1 |
Khóa |
Tùy chọn 1 trong các vật phẩm |
Đá rèn 6 |
400 |
||
Chân khí 418 vạn |
1 |
||
Túi chọn mảnh truyền thuyết |
400 |
||
Túi hương bậc 6 |
1 |
||
Đá rèn 7 |
100 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Ngân Lượng 20v |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
2 |
Khóa |
|
13500 |
Ngân Lượng 20v |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
4 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
5 |
Khóa |
|
27000 |
Ngân Lượng 20v |
5 |
Khóa |
Nguyên Bảo khóa 2.5v |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
20 |
Khóa |
|
Cống Hiến 1000 điểm |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
20 |
Khóa |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
10 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
5 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
350 |
Khóa |
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
15 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
10 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Huyệt Vị đồ chưa giám định |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc tính |
50 |
Khóa |
|
Lệnh Mở Ô đồng đội |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) x10 |
Quà tùy chọn 1 trong các vật phẩm trên |
Khóa |
|
Đồng Đội 4 sao ngẫu nhiên x3 |
|||
Túi chọn mảnh trang bị tọa kỵ x15 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +20 x1 |
|||
Túi Đá Cường Hóa +18 x2 |
|||
Đá Rèn 5*150 |
mốc nạp |
Vật Phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
20 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
40 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
5 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
30 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
150 |
Khóa |
|
Đồng đội Ngẫu nhiên |
80 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
50 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
120 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
80 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
15 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
200 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
15 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Sử Thi ( 10 điểm) |
30 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
200 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
200 |
Khóa |
|
túi chọn kim thạch sử thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao ngẫu nhiên |
Tùy chọn |
Khóa |
mốc nạp |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
5400 |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá rèn 6 |
20 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
20 |
Khóa |
|
13500 |
Đồng Quần Hùng |
600 |
Khóa |
Đá rèn 6 |
50 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
27000 |
Đồng Quần Hùng |
800 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
40 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
70 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
10 |
Khóa |
|
Đá Rèn6 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
|
54000 |
Đồng Quần Hùng |
1000 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
80 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
50 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
150 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
4 |
Khóa |
|
Mảnh trang bị truyền thuyết |
100 |
Khóa |
|
135000 |
Đồng Quần Hùng |
1500 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
100 |
Khóa |
|
Đồng chí Tôn |
30 |
Khóa |
|
Đồng Đội Ngẫu nhiên |
200 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiều Lệnh |
100 |
Khóa |
|
Chân Khí 5v |
30 |
Khóa |
|
Đá Rèn7 |
300 |
Khóa |
|
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
6 |
Khóa |
|
Đồng đội 6 sao tùy chọn hoặc 2 đồng đội 5 sao ngẫu nhiên hoặc Kim thạch sử thi bậc 7 x1 hoặc 300 mảnh Truyền thuyết |
Tùy chọn |
Khóa |