[09/02 - 25/02] CHUỒN CHUỒN NGŨ SẮC
Diễn ra ngày 07/02/2023
Thưởng ghép quà
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
1 |
Khóa |
Chuồn chuồn kim |
1 |
Khóa |
Nhân Đậu |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Quà Chuồn chuồn đặc biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Chuồn chuồn Ngũ Sắc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
nhộng chuồn chuồn |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Chuồn chuồn đặc biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Chuồn chuồn Ngũ Sắc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
nhộng chuồn chuồn |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Chuồn chuồn đặc biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Chuồn chuồn Ngũ Sắc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
nhộng chuồn chuồn |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Quà Chuồn chuồn đặc biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Ngân Lượng 5 vạn |
2 |
Khóa |
Chuồn chuồn Ngũ Sắc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
nhộng chuồn chuồn |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến 500 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
2 |
Khóa |
Ngân Lượng 20 Vạn |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |