[23/06 - 09/07] HƯƠNG SẮC MÙA HẠ
Diễn ra ngày 24/06/2024
Bá Đáo
Máy chủ Bá Đao |
||
Hoa Tứ Sắc |
||
Vật phẩm |
Số lượng | Tính chất |
Đồng Quần Hùng |
2 | Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 | |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 | |
Đá rèn 5 |
1 | |
Hoa Gạo |
1 | |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 | |
hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Hoa Ngũ Sắc |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
|
Đồng Quần Hùng |
2 |
|
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
|
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
|
Ngân Lượng 5 vạn |
2 |
|
Hoa Ngũ Sắc đặc biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Cánh Hoa Ngũ Sắc |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến 500 điểm |
1 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
2 |
|
Ngân Lượng 20 Vạn |
1 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
|
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
|
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) |
1 |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
|
Quà Hương Sắc I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
|
Quà Hương Sắc II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
|
Quà Hương Sắc III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
|
Quà Hương Sắc IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
|
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Quà Mùa Hè-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
|
Túi Toái Phiến Hiếm Bậc 3 |
1 |
|
Áo chọn Hoàng Kim Giáp(10 ngày ) |
1 |
|
Quà Mùa Hè-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
|
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
|
Quà Mùa Hè-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
3 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
50 |
|
Quà Mùa Hè-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa GĐ |
20 |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
5 |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
100 |
|
Quà Mùa Hè-V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
|
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao (Tất cả) |
3 |
|
Huyệt Vị Đồ chưa giám định |
30 |
|
Ngân Châm |
20 |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
5 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
200 |