[20/05 - 04/06] TIẾNG VE SẦU
Diễn ra ngày 20/05/2024
Quỷ Kiếm
20/05/2024
Máy chủ Quỷ Kiếm |
||
Ve Sữa |
||
Vật phẩm |
Số lượng | Tính chất |
Đồng Quần Hùng |
2 | Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 | |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 | |
Đá rèn 5 |
1 | |
Nhựa Thân |
1 | |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 | |
hoạt Lực 2000 điểm |
1 | |
Ve Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng | Tính chất |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 | Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 | |
Đồng Quần Hùng |
2 | |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 | |
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 | |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 | |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 | |
Ngân Lượng 5v |
2 | |
Ve Sầu |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Xác Ve |
1 | Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 | Khóa |
Cống Hiến Sư Môn 500 điểm |
1 | Khóa |
Đá Rèn 5 |
2 | Không khóa |
Ngân Lượng 20v |
1 | Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 | Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 | Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 | Khóa |
Hoat Lực Hoàn (1000 điểm) |
1 | Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 | Khóa |
Quà Tiếng Ve-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 | |
Quà Tiếng Ve-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
|
Quà Tiếng Ve-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
|
Quà Tiếng Ve -IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
|
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
|
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
|
Quà Ve Sầu-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
|
Túi Toái Phiến Hiếm -3 |
1 |
|
Túi Chọn Áo Hoàng Kim Giáp ( 10 ngày ) |
1 |
|
Quà Ve Sầu-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 | Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
|
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
|
Đá Rèn 5 |
20 |
|
Quà Ve Sầu-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 | |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 | |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 | |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 | |
Đá Rèn 5 |
50 | |
Quà Ve Sầu-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng | Tính chất |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
20 |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
|
Đá Rèn 5 |
100` |
|
Quà Ve Sầu-V |
||
Vật phẩm |
Số lượng | Tính chất |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 | Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 | |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
3 | |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
30 | |
Ngân Châm |
20 | |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 | |
Đá Rèn 5 |
200 |