[31/08 - 14/09] TƯNG BỪNG QUỐC KHÁNH
Diễn ra ngày 30/08/2024
Thưởng Bảng Xếp Hạng
30/08/2024
Quà Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Không khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
Quà Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Không khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (5 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
40 |
Khóa |
Quà Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
20 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Quà Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Không khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
Quà Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Không khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (5 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
40 |
Khóa |
Quà Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
20 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Quà Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
200 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
80 |
Khóa |
Quà Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (5 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
40 |
Khóa |
Quà Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
20 |
Khóa |
Quà Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
3 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
100 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm) |
25 |
Khóa |
Quà Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
50 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (5 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm) |
15 |
Khóa |
Quà Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
30 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm) |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm) |
5 |
Khóa |
Quà Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm) |
5 |
Khóa |
Quà Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
3 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
100 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (10 ngày) |
1 |
Khóa |
'Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) |
25 |
Khóa |
Quà Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
50 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại Trang (5 ngày) |
1 |
Khóa |
'Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) |
15 |
Khóa |
Quà Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
30 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
'Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) |
10 |
Khóa |
Quà Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
'Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) |
5 |
Khóa |
Quà Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Không khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
'Túi Chọn Danh Vọng Trang Sức Sử Thi (5 điểm) |
5 |
Khóa |