Chuỗi sự kiện Cung Chúc Tân Xuân
Diễn ra ngày 01/02/2019
Tuần Lễ Vàng
Tết Mậu Tuất 2019 mang xuân đến mọi nhà, hãy cùng NKVS2 đón xuân với sự kiện Tuần Lễ Vàng. Những gói quà vô cùng ưu đãi chỉ diễn ra từ ngày 01/02 - 13/02 dành cho Đại hiệp nạp tích lũy đạt mốc. Xuân sang phát tài - Lộc vàng gõ cửa!
Với mỗi mốc nạp, Đại hiệp nhận được các gói quà tương ứng như sau:
Số Nguyên Bảo nạp |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
5,400 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
|
13,500 |
Đồng Quần Hùng |
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Mũ Sử Thi 5 điểm |
5 |
Khóa |
|
27,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Mũ Sử Thi 5 điểm |
10 |
Khóa |
|
54,000 |
Đồng Quần Hùng |
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
3 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
5 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Mũ Sử Thi 5 điểm |
15 |
Khóa |
|
135,000 |
Cống Hiến Sư Môn 5 vạn |
1 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
10 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Mũ Sử Thi 5 điểm |
50 |
Khóa |
|
270,000 |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
3 |
Khóa |
Túi Hương Lạc Anh |
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
30 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Mũ Sử Thi 5 điểm |
100 |
Khóa |
Số Nguyên Bảo nạp |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
5,400 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
Khóa |
|
13,500 |
Đồng Quần Hùng |
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
5 |
Khóa |
|
27,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
1 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
10 |
Khóa |
|
54,000 |
Đồng Quần Hùng |
60 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
20 |
Khóa |
|
Túi Chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
5 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
15 |
Khóa |
|
135,000 |
Cống Hiến Sư Môn 5 vạn |
1 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
10 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
1 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
50 |
Khóa |
|
270,000 |
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
100 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
3 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
30 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
1 |
Khóa |
Số Nguyên Bảo nạp |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
5,400 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
Khóa |
|
13,500 |
Đồng Quần Hùng |
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
5 |
Khóa |
|
27,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
10 |
Khóa |
|
54,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
Khóa |
|
Túi Chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
15 |
Khóa |
|
135,000 |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
3 |
Khóa |
|
Tinh Thần Sa |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
2 |
Khóa |
|
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
50 |
Khóa |
|
270,000 |
Danh Vọng Lệnh Đai Sử Thi 5 điểm |
100 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
4 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
Số Nguyên Bảo nạp |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
5,400 |
Đồng Quần Hùng |
20 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
5 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
Khóa |
|
13,500 |
Đồng Quần Hùng |
35 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
10 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
10 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi 10 Điểm |
2 |
Khóa |
|
27,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi 10 Điểm |
5 |
Khóa |
|
54,000 |
Đồng Quần Hùng |
50 |
Khóa |
Đồng Kiều Sở |
15 |
Khóa |
|
Túi Chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi 10 Điểm |
7 |
Khóa |
|
135,000 |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
3 |
Khóa |
|
Tinh Thần Sa |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi 10 Điểm |
25 |
Khóa |
|
270,000 |
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi 10 Điểm |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Lạc Anh |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
4 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |