CHUỖI SỰ KIỆN THÁNG 9
Diễn ra ngày 01/09/2024
VÒNG QUAY MAY MẮN
01/09/2024
Vòng Quay May Mắn đã trở lại cùng các phần thưởng Hot!
Hàng loạt phần thưởng vô cùng giá trị sẽ về tay Đại hiệp khi tham gia Vòng Quay May Mắn, đừng bỏ qua sự kiện hấp dẫn này nhé!
- Chìa Khóa Rút Thưởng, giá 150 Nguyên Bảo.
- Chìa Khóa Rút Thưởng x10, giá 1350 Nguyên Bảo.
* Lưu ý: Phần quà có thể thay đổi khi trục time server thay đổi
Vòng Quay May Mắn sẽ đem về cho Đại hiệp các phần thưởng tương ứng với mốc thời gian mở máy chủ như sau:
STT |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
1 |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
2 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
3 |
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
|
4 |
Ngân Châm |
1 |
|
5 |
Hoạt Lực Khóa (2000) |
1 |
|
6 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
7 |
Phá Thiên Chùy |
1 |
|
8 |
Ngân Châm |
1 |
|
9 |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
|
10 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
11 |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
|
12 |
Ngân Châm |
1 |
|
13 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
|
14 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
15 |
Hạt Giống-II |
1 |
|
16 |
Ngân Châm |
1 |
|
17 |
Đồng Kiều Sở |
1 |
|
18 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
19 |
Hoạt Lực Khóa (2000) |
1 |
STT |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
1 |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
2 |
Túi Chọn Tài Nguyên |
1 |
Khóa |
3 |
Ngân Lượng 20 vạn |
1 |
Khóa |
4 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
5 |
Hoạt Lực Khóa (3000) |
1 |
Khóa |
6 |
Túi Tì Hưu |
1 |
Khóa |
7 |
Tinh Thần Sa |
1 |
Không Khóa |
8 |
Đá Rèn 5 |
1 |
Không Khóa |
9 |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
10 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
11 |
Túi đồng đội |
1 |
Khóa |
12 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
13 |
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
14 |
Túi Huyệt vị |
1 |
Khóa |
15 |
Túi Hạt Gống II |
1 |
Khóa |
16 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
17 |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
18 |
Túi Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
19 |
Túi Hạt Gống II |
1 |
Khóa |
STT |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
1 |
Chân Khí Đan (5000 điểm) |
1 |
Khóa |
2 |
Tinh Kim |
1 |
Không Khóa |
3 |
Túi Tì Hưu |
1 |
Khóa |
4 |
Túi Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
5 |
Túi Đá Tẩy |
1 |
Khóa |
6 |
Hạt Giống-III |
1 |
Khóa |
7 |
Tinh Thần Sa |
1 |
Khóa |
8 |
Túi Đá rèn 6 |
1 |
Khóa |
9 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
10 |
Túi Hạt Giống III |
1 |
Khóa |
11 |
Túi Đá Tẩy |
1 |
Khóa |
12 |
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
13 |
Hoạt Lực Khóa (3000) |
1 |
Khóa |
14 |
Túi Hạt Giống III |
1 |
Khóa |
15 |
Chân Khí Đan (5000 điểm) |
1 |
Khóa |
16 |
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
17 |
Túi Tì Hưu |
1 |
Khóa |
18 |
Hạt Giống-IV |
1 |
Khóa |
19 |
Túi Đồng Đội |
1 |
Khóa |
Các túi vật phẩm |
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Hạt Giống II |
Hạt Giống II |
2 |
Khóa |
Hạt Giống II |
3 |
||
Hạt Giống II |
5 |
||
Túi Hạt Giống III |
Hạt Giống III |
2 |
|
Hạt Giống III |
3 |
||
Hạt Giống III |
4 |
||
Túi Huyệt Vị |
Huyệt Vị Đồ - Chưa Giám đinh |
2 |
|
Huyệt Vị Đồ - Chưa Giám đinh |
3 |
||
Túi Đá Tẩy |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
3 |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
5 |
||
Túi Đá Rèn 5 |
Đá Rèn 5 |
2 |
|
Đá Rèn 5 |
4 |
||
Đá Rèn 5 |
6 |
||
Túi Đá Rèn 6 |
Đá Rèn 6 |
2 |
|
Đá Rèn 6 |
4 |
||
Đá Rèn 6 |
6 |
||
Túi Tì Hưu |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
|
Ngọc Tì Hưu |
3 |
||
Ngọc Tì Hưu |
5 |
||
Túi Đồng Đội |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
2 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
4 |