Giỗ tổ Hùng Vương
Diễn ra ngày 11/04/2019
Thưởng Kim Kiếm - Côn Luân
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
2 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
Gói Quà |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Quà Vua Hùng-I |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
|
Quà Vua Hùng-II |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
|
Quà Vua Hùng-III |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
|
Quà Vua Hùng-IV |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Lễ Vật |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Không khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
3 |
khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
khóa |
Thẻ Đồng Đội 4 sao Ngẫu Nhiên(Môn Phái) |
1 |
khóa |
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
1 |
Không khóa |
Gói quà |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Quà Lễ vật-I |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
2 |
Khóa |
|
Quà Lễ vật-II |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
|
Quà Lễ vật-III |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
70 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
|
Quà Lễ vật-IV |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
100 |
Không khóa |
|
Hạt Giống-IV |
20 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
6 |
Khóa |
|
Quà Lễ vật-V |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
Mảnh Kim Thạch Áo Truyền Thuyết |
500 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
100 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
1 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Top Xếp Hạng |
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Quà Xếp Hạng 1 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Không Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
|
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng (15 ngày) |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Hoàng Kim Giáp 10 ngày |
1 |
Khóa |
|
Kỳ Lân THượng Cổ 15 ngày |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
100 |
Không Khóa |
|
Quà Xếp Hạng 2 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Không Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
|
Túi Chọn Hoàng Kim Giáp 10 ngày |
1 |
Khóa |
|
Kỳ Lân THượng Cổ 15 ngày |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
50 |
Không Khóa |
|
Quà Xếp Hạng 3 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
20 |
Không Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
|
Kỳ Lân THượng Cổ 15 ngày |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
50 |
Không Khóa |
|
Quà Xếp Hạng 4-10 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Không Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
|
Kỳ Lân THượng Cổ 15 ngày |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
20 |
Không Khóa |
|
Quà Xếp Hạng 11-50 |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Không Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
|
Kỳ Lân THượng Cổ 15 ngày |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
10 |
Không Khóa |