Hương sắc mùa thu (17/09 - 30/09)
Diễn ra ngày 16/09/2020
Máy chủ Kim Kiếm - Đông Giang
16/09/2020
Lẵng Hoa Nhỏ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
Dã Quỳ |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Lẳng Hoa Thường |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Chân Khí 2000 Điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Lẵng Hoa Đặc Biệt |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Kỳ Duyên |
1 |
Không Khóa |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn 6 |
2 |
Không Khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 sao Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên 3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Hương Sắc-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 7 |
50 |
Khóa |
Quà Mùa Thu I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Quà Mặt Nạ - Nhã Vũ |
1 |
Khóa |
Quà Mùa Thu II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Hoạt lực (50000) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu nhiên |
2 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Quà Mùa Thu III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
Chân Khí (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Mùa Thu IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Chân Khí (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
50 |
Khóa |
Quà Mùa Thu V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Tinh Thần Sa |
1 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
200 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
4 |
Khóa |