Kỳ duyên ngạo kiếm (14/08 - 31/08)
Diễn ra ngày 14/08/2020
Thưởng BXH Kỳ Duyên
Kim Kiếm-Thiên Giang
Quà Xếp Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Không Khóa |
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
80 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Không Khóa |
Ngũ Sắc Thủy Tinh |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
40 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
20 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
20 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
10 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh trang bị truyền thuyết |
10 |
Khóa |
Địa Sơn-Hoàng Sơn
Quà Xếp Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Đồng Quần Hùng |
400 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
200 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
25 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
300 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
15 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
200 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
10 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
5 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đồng Quần Hùng |
100 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Danh Vọng Sử Thi (10 điểm ) |
5 |
Khóa |
Kỳ Sơn
Quà Xếp Hạng 1 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
100 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Bí Tịch Đặc Biệt Tăng Kỹ Năng(15 ngày) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 10 ngày |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
25 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 2 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
50 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
4 |
Khóa |
Túi Chọn Ngoại trang 5 ngày |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
15 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 3 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Túi Toái Phiến Hiếm 4 Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
30 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
2 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
10 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 4~10 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
5 |
Khóa |
Quà Xếp Hạng 11~50 |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Toái Toái Phiến Hiếm 3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Không Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
5 |
Khóa |