Lễ Vu Lan (16/08 - 31/08)
Diễn ra ngày 24/08/2019
Thưởng Vật Phẩm
24/08/2019
Máy chủ |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Long Giang->Châu Giang |
Chân Khí 5000 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
2 |
Không Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Không Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Kim Kiếm-> Võ Đang |
Chân Khí 5000 Điểm |
2 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
3 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
|
Đá Rèn 6 |
3 |
Không Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Không Khóa |
|
Khoáng Tạp Chất |
2 |
Khóa |
|
Hoat Lực Hoàn (2000 điểm ) |
2 |
Khóa |
|
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
1 |
Không Khóa |
Máy chủ |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Thuộc tính |
Long Giang->Châu Giang |
Cống Hiến Sư Môn 500 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
|
Giấy Gói |
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
|
Kim Kiếm-> Võ Đang |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên(Môn phái) |
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
|
Giấy Gói |
1 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Tên gói quà |
Máy chủ |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng Thái |
Quà Vu Lan -I |
Long Giang-> Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
||
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
||
Kim Kiếm->Võ Đang |
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
1 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
||
Túi đựng Mặt Nạ |
1 |
Khóa |
||
Quà Vu Lan -II |
Long Giang->Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
20 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
||
Kim Kiếm->Võ Đang |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
2 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
||
Quà Vu Lan -III |
Long Giang->Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
3 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
||
Túi Chọn Nguyên Thạch |
1 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
||
Kim Kiếm->Võ Đang |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
||
Túi chọn Toái phiến Hiếm-4 |
3 |
Khóa |
||
Quà Vu Lan -IV |
Long Giang->Châu Giang |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
||
Đá Rèn 6 |
100 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến ngẫu nhiên hiếm 4 |
5 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
||
Túi Chọn Nguyên Thạch |
2 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Kim Kiếm->Võ Đang |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
|
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
||
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
2 |
Khóa |
||
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
||
Túi chọn Toái phiến Hiếm-4 |
3 |
Khóa |
||
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Không Khóa |
||
Quà Vu Lan -V |
Long Giang->Châu Giang |
Túi Chọn Đồng Đội 4 sao ( tất cả ) |
1 |
Khóa |
Túi chọn Huyệt Vị đồ |
1 |
Khóa |
||
Túi Chọn Kim Thạch Sử Thi bậc 7 |
1 |
Khóa |
||
Túi Chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
||
Võ Kỷ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
||
Kim Kiếm->Võ Đang |
Tinh Thần Sa |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
7 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
||
Túi Chọn Mảnh trang bị Truyền Thuyết |
200 |
Không Khóa |
||
Túi chọn Toái phiến Hiếm-4 |
3 |
Khóa |
||
Túi Chọn Danh Vọng Sử Thi ( 10 điểm ) |
30 |
Không Khóa |