Sự Kiện Vòng quay May Mắn (30/01 - 05/02)
Diễn ra ngày 30/01/2021
Phần thưởng
30/01/2021
Vòng Quay May Mắn sẽ đem về cho Đại hiệp các phần thưởng tương ứng với mốc thời gian mở máy chủ như sau:
STT |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
1 |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
2 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
3 |
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
|
4 |
Ngân Châm |
1 |
|
5 |
Hoạt Lực Khóa (2000) |
1 |
|
6 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
7 |
Phá Thiên Chùy |
1 |
|
8 |
Ngân Châm |
1 |
|
9 |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
|
10 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
11 |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
|
12 |
Ngân Châm |
1 |
|
13 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
|
14 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
15 |
Hạt Giống-II |
1 |
|
16 |
Ngân Châm |
1 |
|
17 |
Đồng Kiều Sở |
1 |
|
18 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
|
19 |
Hoạt Lực Khóa (2000) |
1 |
STT |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
1 |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
2 |
Túi Chọn Tài Nguyên |
1 |
Khóa |
3 |
Ngân Lượng 20 vạn |
1 |
Khóa |
4 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
5 |
Hoạt Lực Khóa (3000) |
1 |
Khóa |
6 |
Túi Tì Hưu |
1 |
Khóa |
7 |
Tinh Thần Sa |
1 |
Không Khóa |
8 |
Đá Rèn 5 |
1 |
Không Khóa |
9 |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
10 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
11 |
Túi đồng đội |
1 |
Khóa |
12 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
13 |
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
14 |
Túi Huyệt vị |
1 |
Khóa |
15 |
Túi Hạt Gống II |
1 |
Khóa |
16 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
17 |
Đá Tẩy Thuộc tính |
1 |
Khóa |
18 |
Túi Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
19 |
Túi Hạt Gống II |
1 |
Khóa |
STT |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
1 |
Chân Khí Đan (5000 điểm) |
1 |
Khóa |
2 |
Tinh Kim |
1 |
Không Khóa |
3 |
Túi Tì Hưu |
1 |
Khóa |
4 |
Túi Đá Rèn 6 |
1 |
Khóa |
5 |
Túi Đá Tẩy |
1 |
Khóa |
6 |
Hạt Giống-III |
1 |
Khóa |
7 |
Tinh Thần Sa |
1 |
Khóa |
8 |
Túi Đá rèn 6 |
1 |
Khóa |
9 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
10 |
Túi Hạt Giống III |
1 |
Khóa |
11 |
Túi Đá Tẩy |
1 |
Khóa |
12 |
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không Khóa |
13 |
Hoạt Lực Khóa (3000) |
1 |
Khóa |
14 |
Túi Hạt Giống III |
1 |
Khóa |
15 |
Chân Khí Đan (5000 điểm) |
1 |
Khóa |
16 |
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
17 |
Túi Tì Hưu |
1 |
Khóa |
18 |
Hạt Giống-IV |
1 |
Khóa |
19 |
Túi Đồng Đội |
1 |
Khóa |
Các túi vật phẩm |
Vật phẩm |
Số lượng |
Tính chất |
Túi Hạt Giống II |
Hạt Giống II |
2 |
Khóa |
Hạt Giống II |
3 |
||
Hạt Giống II |
5 |
||
Túi Hạt Giống III |
Hạt Giống III |
2 |
|
Hạt Giống III |
3 |
||
Hạt Giống III |
4 |
||
Túi Huyệt Vị |
Huyệt Vị Đồ - Chưa Giám đinh |
2 |
|
Huyệt Vị Đồ - Chưa Giám đinh |
3 |
||
Túi Đá Tẩy |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
3 |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
5 |
||
Túi Đá Rèn 5 |
Đá Rèn 5 |
2 |
|
Đá Rèn 5 |
4 |
||
Đá Rèn 5 |
6 |
||
Túi Đá Rèn 6 |
Đá Rèn 6 |
2 |
|
Đá Rèn 6 |
4 |
||
Đá Rèn 6 |
6 |
||
Túi Tì Hưu |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
|
Ngọc Tì Hưu |
3 |
||
Ngọc Tì Hưu |
5 |
||
Túi Đồng Đội |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
2 |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
4 |