Thám Bảo Long Tháp (9/9 - 16/9)
Diễn ra ngày 09/09/2018
Phần Thưởng
Mỗi ô trong Long Tháp sẽ chứa 1 phần thưởng cố định. Càng lên tầng cao, phần thưởng càng giá trị. Chi tiết các mốc phần thưởng cụ thể như sau:
Tầng |
Vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Tầng 1 |
Hạt Giống-I |
|
2 |
Khóa |
Hoạt Lực Khóa (3000) |
|
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 5 Vạn |
|
1 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
|
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
|
1 |
Khóa |
|
Đồng Quần Hùng |
|
4 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
|
2 |
Khóa |
|
Tầng 2 |
Ngân Lượng 5 Vạn |
1 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
5 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
||
Tầng 3 |
Ngọc Tì Hưu |
3 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
||
Tầng 4 |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
7 |
Khóa |
||
Tầng 5 |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Tầng 6 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
3 |
Khóa |
Tầng |
Vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Tầng 1 |
Hạt Giống-I |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực Khóa (2000) |
2 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 5 Vạn |
1 |
Khóa |
||
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
5 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
||
Tầng 2 |
Ngân Lượng 5 Vạn |
1 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
5 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
||
Tầng 3 |
Ngọc Tì Hưu |
4 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
7 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
3 |
Khóa |
||
Tầng 4 |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
8 |
Khóa |
||
Tầng 5 |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
2 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
2 |
Khóa |
||
Tầng 6 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
3 |
Khóa |
Tầng |
Vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Tầng 1 |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
|
Hoạt Lực Khóa (2000) |
2 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 5 Vạn |
1 |
Khóa |
||
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
5 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Tầng 2 |
Ngân Lượng 5 Vạn |
1 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
3 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
||
Phá Thiên Chùy |
2 |
Khóa |
||
Tầng 3 |
Ngọc Tì Hưu |
4 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
7 |
Khóa |
||
Phá Thiên Chùy |
2 |
Khóa |
||
Tầng 4 |
Túi Chọn Đồng Đội 3 Sao (Môn Phái) |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Môn Phái) | 1 | Khóa | ||
Tầng 5 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) | 1 | Khóa | ||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
2 |
Khóa |
||
Tầng 6 |
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
1 |
Khóa |
Tầng |
Vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Tầng 1 |
Hạt Giống-II |
2 |
Khóa |
|
Phá Thiên Chùy |
2 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 5 Vạn |
1 |
Khóa |
||
Dung Thiết Thủy |
1 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
||
Ngọc Tì Hưu | 2 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Tầng 2 |
Chân Khí Đan (5000) |
1 |
Khóa |
|
Dung Thiết Thủy |
2 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
||
Ngọc Tì Hưu | 3 |
Khóa |
||
Phá Thiên Chùy |
2 |
Khóa |
||
Tầng 3 |
Dung Thiết Thủy |
3 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Ngọc Tì Hưu | 3 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) | 2 |
Khóa |
||
Tầng 4 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
2 |
Khóa |
||
Tầng 5 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
1 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
3 |
Khóa |
||
Tầng 6 |
Đồng Chí Tôn |
1 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
1 |
Khóa |
Tầng |
Vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Tầng 1 |
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
1 |
Khóa |
||
Dung Thiết Thủy |
1 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
1 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Tầng 2 |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
1 |
Khóa |
||
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
||
Tầng 3 |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
|
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
2 |
Khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
1 |
Khóa |
||
Tầng 4 |
Đồng Chí Tôn |
1 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
2 |
Khóa |
||
Tầng 5 |
Ngân Châm |
1 |
Khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi) |
1 |
Không khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
2 |
Khóa |
||
Tầng 6 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi) |
1 |
Không khóa |
|
Túi Chọn Danh Vọng(Trang Sức Sử Thi) |
1 |
Không khóa |