Tích Lũy Tiêu Phí (22/03 - 28/03)
Diễn ra ngày 22/03/2019
Tích Lũy Tiêu Phí
Tiêu dùng Nguyên Bảo mà vẫn được quà, không những thế chư vị Đại hiệp tích lũy tiêu phí càng cao còn được nhận nhiều phần quà hấp dẫn.
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Kinh Nghiệm Đan (1 Triệu EXP) |
7 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
5 |
Khóa |
|
5,000 |
Kinh Nghiệm Đan (1 Triệu EXP) |
20 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
5 |
Khóa |
|
10,000 |
Kinh Nghiệm Đan (1 Triệu EXP) |
30 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
10 |
Khóa |
|
20,000 |
Kinh Nghiệm Đan (1 Triệu EXP) |
50 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
20 |
Khóa |
|
50,000 |
Đại Lực Hoàn (100tr EXP) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
30 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
100,000 |
Đại Lực Hoàn (100tr EXP) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
30 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
200,000 |
Đại Lực Hoàn (100tr EXP) |
3 |
Khóa |
Đá Rèn 5 |
60 |
Khóa |
|
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
300,000 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
30 |
Khóa |
Đại Lực Hoàn (100tr EXP) |
5 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
2 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
2,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
10 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
5,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
10 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
10,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
15 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Hiếm-3 |
1 |
Khóa |
|
20,000 |
Đá Rèn Bậc 6 |
20 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
1 |
Khóa |
|
50,000 |
Cống Hiến Sư Môn 5000 |
3 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
20 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
30 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
2 |
Khóa |
|
100,000 |
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
40 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
10 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
2 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
2 |
Khóa |
|
200,000 |
Đồng Chí Tôn |
5 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
3 |
Khóa |
|
Đá Rèn Bậc 6 |
150 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ Chưa Giám ĐỊnh |
50 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
5 |
Khóa |
|
300,000 |
Túi Chọn Toái Phiến-4 |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
300 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Thủ Lĩnh Hiếm) |
5 |
Khóa |
|
Thẻ Đồng Đội 4 Sao Ngẫu Nhiên (Cao Thủ Võ Lâm) |
5 |
Khóa |
|
Đồng Đội 5 sao ngẫu nhiên Môn Phái |
1 |
Khóa |
Mốc tiêu phí (Nguyên Bảo) |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Khóa |
2000 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Không khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
5000 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
2 |
Không khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
10000 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
3 |
Không khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
20000 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
10 |
Không khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
50000 |
Túi Chọn Danh Vọng(Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
40 |
Không khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên cấp 3 hoặc 4 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
|
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
1 |
Khóa |
|
100000 |
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
3 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
200000 |
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
100 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
10 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 3 |
6 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
|
300000 |
Túi Chọn Mảnh Vũ Khí Truyền Thuyết |
150 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000 điểm) |
4 |
Khóa |
|
Túi Hương Băng Nghiên |
1 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-4 |
5 |
Khóa |
|
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 4 |
2 |
Khóa |
|
Hoạt Lực 50000 |
3 |
Khóa |
|
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
200 |
Khóa |