Việt Nam Đại Thắng - Đón Chào Quốc Khánh
Diễn ra ngày 28/08/2018
Phần Thưởng
- Kim Thạch Liên Bậc 6 dùng để nâng trang sức Hiếm Liên Bậc 6 thành Sử Thi Liên Bậc 6
- Kim Thạch Liên Bậc 7 dùng để nâng trang sức Hiếm Liên Bậc 7 thành Sử Thi Liên Bậc 7
Lưu ý: Sử Thi bậc 6 có thể dùng Đá Rèn Bậc 6 rèn lên Sử Thi bậc 7
Chi tiết các gói quà dành cho các máy chủ như sau:
Mốc nạp |
Quà tặng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
|
Toái Phiến-Trương Siêu |
4 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
1 |
Khóa |
||
Hạt Giống-IV |
10 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
||
13.500 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
20 |
Khóa |
||
Toái Phiến-Trương Siêu |
5 |
Khóa |
||
Tinh Kim |
1 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
||
27.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
20 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Tinh Thần Sa |
3 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
||
54.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
70 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
60 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Tinh Kim |
1 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
||
135.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
200 |
Khóa |
|
Hạt Giống-IV |
100 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
||
Đồng Đội 6 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Mốc nạp |
Quà tặng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Toái Phiến-Trương Siêu |
4 |
Khóa |
||
Ngọc Tỳ Hưu |
20 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
20 |
Khóa |
||
13.500 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
||
Toái Phiến-Trương Siêu |
5 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
30 |
Khóa |
||
27.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
30 |
Khóa |
||
Chân Nguyên Đỉnh-Phòng Chí Mạng |
1 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
||
54.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
70 |
Khóa |
|
Hạt Giống-III |
70 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Chân Nguyên Đỉnh-Sát Thương Chí Mạng |
1 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
||
135.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
150 |
Khóa |
|
Hạt Giống-III |
120 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
||
Đồng Đội Môn Phái 6 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Mốc nạp |
Quà tặng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Toái Phiến-Trương Siêu |
4 |
Khóa |
||
Túi Hương Tử Hà (Bậc 3) |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
10 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
20 |
Khóa |
||
13.500 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
||
Toái Phiến-Trương Siêu |
5 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
30 |
Khóa |
||
27.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
|
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Hạt Giống-III |
30 |
Khóa |
||
Chân Nguyên Đỉnh-Phòng Chí Mạng |
1 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
||
54.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
60 |
Khóa |
|
Hạt Giống-III |
70 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Chân Nguyên Đỉnh-Sát Thương Chí Mạng |
1 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
||
135.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
100 |
Khóa |
|
Hạt Giống-III |
120 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
||
Đồng Đội Môn Phái 5 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Mốc nạp |
Quà tặng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
2 |
Không Khóa |
|
Toái Phiến-Phùng Nan Địch |
4 |
Khóa |
||
Túi Hương Tử Hà (Bậc 3) |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
10 |
Khóa |
||
Hạt Giống-II |
30 |
Khóa |
||
13.500 Nguyên Bảo |
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
3 |
Không Khóa |
|
Toái Phiến-Phùng Nan Địch |
5 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
1 |
Khóa |
||
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
||
Hạt Giống-II |
30 |
Khóa |
||
27.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
20 |
Khóa |
|
Hạt Giống-II |
40 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
3 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
5 |
Không Khóa |
||
54.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
60 |
Khóa |
|
Hạt Giống-II |
100 |
Khóa |
||
Túi Đá Kích Hoạt Cường Hóa +18 |
2 |
Khóa |
||
Đồng Đội 4 sao (Tùy Chọn: CTVL, Môn Phái, Thủ Lĩnh) |
2 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
10 |
Không Khóa |
||
135.000 Nguyên Bảo |
Chân Khí Đan (5000) |
100 |
Khóa |
|
Hạt Giống-II |
150 |
Khóa |
||
Danh Vọng Lệnh Thánh Liệm (10 Điểm) |
30 |
Không Khóa |
||
Đồng Đội Môn Phái 5 Sao (Tùy chọn) |
1 |
Không Khóa |
Mốc nạp |
Quà tặng |
Hình ảnh |
Số lượng |
Trạng thái |
5.400 Nguyên Bảo |
Ngân Lượng 5 vạn |
20 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
Nguyên Bảo Khóa 10 vạn |
1 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
||
13.500 Nguyên Bảo |
Túi Hương Thanh Vân (Bậc 2) |
1 |
Khóa |
|
Ngân Lượng 5 vạn |
20 |
Khóa |
||
Nguyên Bảo Khóa 10 vạn |
2 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
||
27.000 Nguyên Bảo |
Nguyên Bảo Khóa 10 vạn |
2 |
Khóa |
|
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
10 |
Khóa |
||
Dung Thiết Thủy |
20 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
15 |
Khóa |
||
54.000 Nguyên Bảo |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
40 |
Khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 |
Khóa |
||
Ngân Châm |
20 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
20 |
Khóa |
||
Túi Chọn Toái Phiến Thường-3 |
5 |
Khóa |
||
135.000 Nguyên Bảo |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
5 |
Khóa |
|
Ngân Châm |
40 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
50 |
Khóa |
||
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao (Môn Phái) |
2 |
Khóa |