Vui Hội Trăng Rằm
Diễn ra ngày 17/09/2018
Thưởng Ghép Quà
Mốc thời gian máy chủ |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Máy chủ mở từ 18h00 ngày thứ 8 đến ngày thứ 42 |
Đèn Ông Sao |
1 |
Không khóa |
|
Hạt Giống-I |
2 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 1 vạn |
3 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (1000) |
2 |
Khóa |
||
Phù Cường Hóa-I |
4 |
Khóa |
||
Máy chủ mở từ ngày thứ 43 đến hết ngày thứ 69 |
Đèn Ông Sao |
1 |
Không khóa |
|
Hạt Giống-I |
2 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 1 vạn |
3 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (1000) |
2 |
Khóa |
||
Phù Cường Hóa-I |
4 |
Khóa |
||
Máy chủ đã mở từ 70 đến hết ngày thứ 175 |
Đèn Ông Sao |
1 |
Không khóa |
|
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (1000) |
2 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
||
Phá Thiên Chùy |
1 |
Khóa |
||
Máy chủ đã mở được 176 ngày trở lên |
Đèn Ông Sao |
1 |
Không khóa |
|
Hạt Giống-III |
1 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (1000) |
3 |
Khóa |
||
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
||
Phá Thiên Chùy |
1 |
Khóa |
Mốc thời gian máy chủ |
Tên vật phẩm |
Hình ảnh |
Số lượng |
Thuộc tính |
Máy chủ mở từ 18h00 ngày thứ 8 đến ngày thứ 42 |
Trống Ếch |
1 |
Không khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Ngân Lượng 5 vạn |
1 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (2000) |
2 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
2 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
||
Máy chủ mở từ ngày thứ 43 đến hết ngày thứ 69 |
Trống Ếch |
1 |
Không khóa |
|
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (2000) |
2 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
3 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
1 |
Khóa |
||
Máy chủ đã mở từ 70 đến hết ngày thứ 175 |
Trống Ếch |
1 |
Không khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
||
Hoạt Lực Khóa (2000) |
2 |
Khóa |
||
Đá Tẩy Thuộc Tính |
3 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Ngọc Tì Hưu |
2 |
Khóa |
||
Máy chủ đã mở được 176 ngày trở lên |
Trống Ếch |
1 |
Không khóa |
|
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
2 |
Khóa |
||
Phá Thiên Chùy |
2 |
Khóa |
||
Huyệt Vị Đồ-Chưa Giám Định |
1 |
Không khóa |
||
Đồng Chí Tôn |
1 |
Khóa |
||
Đồng Kiều Sở |
1 |
Khóa |
||
Khoáng Tạp Chất |
1 |
Khóa |