[09/11 - 26/11] TÔN SƯ TRỌNG ĐẠO
Diễn ra ngày 09/11/2023
Thưởng ghép quà
09/11/2023
Quà Tôn Sư |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 Điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá rèn 5 |
1 |
Khóa |
Thẻ Chữ Trọng |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Quà Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Tôn Sư Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Sách |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Mảnh Linh Ngọc |
1 |
Khóa |
Quà Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Tôn Sư Trọng đạo |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Sách |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
v |
Đồng Quần Hùng |
3 |
1 |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
1 |
Hạt Giống-II |
1 |
1 |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
1 |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
1 |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
1 |
Quà Tôn Sư Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Sách |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Trọng Đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Quà Tôn Sư Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Sách |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Quà Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 1000 |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Ngân Lượng 5 vạn |
2 |
Khóa |
Quà Tôn Sư Trọng đạo |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Sách |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến 500 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
2 |
Khóa |
Ngân Lượng 20 Vạn |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Nguyên Bảo Khóa 5000 |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (1000 điểm) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |