[11/07 - 26/07] THIÊN SƠN TUYẾT LIÊN
Diễn ra ngày 11/07/2024
Thưởng ghép quà đạt mốc
11/07/2024
Quà Linh Sơn-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Tôn hiệu: Hùng Ưng Thảo Nguyên (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên-3 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên-3 |
2 |
Khóa |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Ngũ Sắc |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
1000 |
Khóa |
Đồ Phổ Thần Thoại Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
4 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên-3 |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
5 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Tôn hiệu: Hùng Ưng Thảo Nguyên (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 7 |
10 |
Khóa |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên-3 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Rèn Bậc 7 |
50 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
2 |
Khóa |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Rèn Bậc 7 |
100 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
100 |
Khóa |
Túi Chọn Linh Thạch Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên-3 |
2 |
Khóa |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
50 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Ngũ Sắc |
2 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngoại Trang Mũ Ngoài Ngẫu Nhiên |
5 |
Khóa |
Chân Khí Đan (50000) |
5 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
1000 |
Khóa |
Đồ Phổ Thần Thoại Ngẫu Nhiên |
1 |
Khóa |
Thủy Tinh Ngũ Sắc |
4 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
1 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Tôn hiệu: Hùng Ưng Thảo Nguyên (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
2 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
2 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
4 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Khóa |
Túi Chọn Nguyên Thạch |
3 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 50000 |
6 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
3 |
Khóa |
Hoạt Lực (50000) |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-V |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao (Tất cả) |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
200 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
3 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
50 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
2 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
5 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
20 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên-3 hoặc 4 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
10 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Quà Linh Sơn-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
1 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
40 |
Khóa |
Túi Chọn Huyệt Vị Đồ |
1 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-I |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
10 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
5 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Hiếm Bậc 3 |
1 |
Khóa |
Tôn hiệu: Hùng Ưng Thảo Nguyên (10 ngày) |
1 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-II |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
10 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Toái Phiến Hiếm-3 |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
20 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-III |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
20 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Tọa Kỵ Ngẫu Nhiên Bậc 2 |
2 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
3 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
50 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-IV |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
Khóa |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
30 |
Khóa |
Huyệt Vị Đồ Chưa GĐ |
20 |
Khóa |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
5 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
30 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
100 |
Khóa |
Quà Tuyết Liên-V |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Khóa không |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
50 |
1 |
Thiệp Chiêu Mộ Đồng Đội |
50 |
1 |
Túi Chọn Đồng Đội 4 Sao (Tất cả) |
3 |
1 |
Huyệt Vị Đồ Chưa GĐ |
30 |
1 |
Ngân Châm |
20 |
1 |
Túi Toái Phiến Ngẫu Nhiên Hiếm 4 |
5 |
1 |
Đá Rèn Bậc 6 |
200 |
1 |