[11/07 - 26/07] THIÊN SƠN TUYẾT LIÊN
Diễn ra ngày 11/07/2024
Thưởng ghép quà
11/07/2024
Toàn bộ máy chủ |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Chân Khí 500 điểm |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 1000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 5 |
1 |
Khóa |
Linh Lộ |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh bạc |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn Tuyết Liên |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Thiên Sơn Tuyết Liên |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Cánh Tuyết Liên |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Mảnh Linh Ngọc |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn Tuyết Liên |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Thiên Sơn Tuyết Liên |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Cánh Tuyết Liên |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Mảnh Hòa Thị Bích |
3 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội 3 Sao Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn Tuyết Liên |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
3 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Quà Thiên Sơn Tuyết Liên |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Cánh Tuyết Liên |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Mảnh Trang Bị Truyền Thuyết |
1 |
Khóa |
Quà Linh Sơn Tuyết Liên |
||
S56 |
|
|
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Chân Khí 2000 điểm |
1 |
Khóa |
Cống Hiến Lệnh Bạc |
1 |
Khóa |
Đồng Quần Hùng |
2 |
Khóa |
Ngọc Tì Hưu |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-II |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Đá Tẩy Thuộc Tính |
1 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Phòng Cụ Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |
Quà Thiên Sơn Tuyết Liên |
||
Vật phẩm |
Số lượng |
Trạng thái |
Cánh Tuyết Liên |
1 |
Không khóa |
Chân Khí 5000 điểm |
1 |
Khóa |
Hạt Giống-III |
2 |
Khóa |
Đá Rèn Bậc 6 |
2 |
Không khóa |
Đồng Quần Hùng |
6 |
Khóa |
Võ Kỹ Thiên Kiêu Lệnh |
1 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên (Môn phái) |
2 |
Khóa |
Thẻ Đồng Đội Ngẫu Nhiên 3 sao (Môn phái) |
1 |
Khóa |
Hoạt Lực Hoàn (2000 điểm) |
3 |
Khóa |
Túi Chọn Danh Vọng (Trang Sức Sử Thi 5 điểm) |
1 |
Khóa |